Nissan X-Trail
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
839.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng SUV
SUV
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1999cc
1999cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số hỗn hợp
Số hỗn hợp
Hộp số
Số chỗ 7 chỗ
7 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Trong nước
Trong nước
Xuất xứ
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Video
Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD
Động cơ/ Engine Type Trục Cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép
/ DOHC with Twin CVTC
Dung tích xy-lanh / Engine displacement (cc) 2,488 1,997
Hành trình pít-tông / Bore x stoke (mm) 89 x 100 84 x 90.1
Công suất cực đại / Max. power (Hp/rpm) 169 / 6,000 142 / 6,000
Mô men xoắn cực đại / Max. torque (Nm / rpm) 233 / 4,000 200 / 4,400

HỢP SỐ

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD
Hộp Số / Transmission Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp/ Xtronic-CVT with 7 speed manual mode

PHANH

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD      
Phanh / Brake Trước / Front Phanh đĩa / Disc
Sau / Rear      

HỆ THỐNG TREO VÀ HỆ THỐNG LÁI

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD
Hệ thống lái / Steering System Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke

MÂM VÀ LỐP

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD
Kích thước lốp / Wheel size 225/60R18 225/60R18 225/65R17
Kích thước mâm xe / Tire size 18” 18” 17”
Chất liệu mâm xe / Wheel material Hợp kim nhôm / Alloy wheel

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG & DUNG TÍCH

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD
Kích thước tổng thế (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm) 4,640 x 1,820 x 1,715
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2,705
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 210
Số chỗ ngồi / Seating capacity 5 + 2

AN TOÀN & AN NINH

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử  và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA Có / With
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS) Có / With
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS) Có / With
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC) Có / With
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động  / Active Chassis Control
(ACC)
Hệ thống kiểm soát lái chủ đông / Active Ride Control (ARC) Có / With
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB) Có / With
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC) Có / With
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) Có / With
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) Có / With
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control Có / With
Hệ thống định vị / Navigation System Có / With
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) Có / With
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Auto back door Cảm biến không chạm tay / auto back door hand gesture sensor
Camera lùi / Rear view monitor Có / With
Túi khí / Airbags 6 túi khí / 6 airbags  4 túi khí / 4 airbags

NỘI THẤT

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine Có / With
Ghế chỉnh điện / Power Seat Ghế lái / Driver Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration
Ghế hành khách trước / Front Passenger Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car Loa / Speakers 6 loa / 6 speakers 4 loa / 4 speaker
Màn hình / Display Màn hình màu 10’’ tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 10’’ Display color with  FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB Màn hình màu 8’’ tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 8’’ Display color with FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel Có / With
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter.
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats Có / With

NGOẠI THẤT

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD
Đèn pha với dải đèn Led chạy ban ngày / Head lamp with Daytime running light LED Tự động cân bằng góc chiếu/ LED with auto levelizer Halogen
Đèn sương mù / Fog lamp Có/ With
Gương chiếu hậu ngoài xe  / Outer Door mirrors Gập điện và chỉnh điện tích hợp đèn LED báo rẽ/ Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof Có / With

NÂNG CẤP PHỤ KIỆN TÙY CHỌN/ V-SERIES OPTIONAL ACCESSORIES UPGRADE

MẪU XE / MODEL X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD
Cản trước, cản sau, ốp sườn xe V-series  / V-series doorside, Front & rear bumper Có / with
Cánh lướt gió / Trunk spoiler Có / with
Đèn sương mù tích hợp dải Led chạy ban ngày / Fog lamp integrated Daylight running light Có / With
Gương chiếu hậu ngoài xe  / Outer Door mirrors Tích hợp dải LED chạy Follow me home / Integrated Follow me home LED
Nẹp bước chân tích hợp đèn LED / LED kicking plate Có / With
Đèn flash rọi logo/ Door logo flash light Có / With
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Auto back door Cảm biến đá chân mở cốp / auto back door foot gesture sensor
Cảm biến điểm mù / Blind spot detection Có / With
Cảm biến lùi / Reverse sensor
Công nghệ
An toàn

Xtrail được trang bị hàng loạt tính năng an toàn như:

- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA

- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS) 

- Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)

- Kiểm soát cân bằng chủ động (VDC)

- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

- Kiểm soát hành trình Cruise Control

Riêng tính năng kiểm soát đổ đèo (HDC) và camera quan sát xung quanh xe chỉ trang bị cho bản 2.5 SV 4WD

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

839.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Showroom
Số 102, đường Cách mạng tháng Tám, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.
Ý kiến bạn đọc