Peugeot Traveller
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
1.449.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng MPV
MPV
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1997cc
1997cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tự động
Số tự động
Hộp số
Số chỗ 7 chỗ
7 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
Video
Thông số kỹ thuật
  LUXURY PREMIUM
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) 5315 x 1935 x 1915 mm 5315 x 1935 x 2030 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 3275mm 3275mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 170 mm 170 mm
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 2050 kg 2270
Toàn tải / Gross 2680 kg 2680
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 6
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 70 L 70 L
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
Loại / Type Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp / Diesel, 4 strokes, 4 cylinders, in-line, pressure charger
Dung tích xy lanh / Displacement 1997 cc
Công suất cực đại / Max. power 150 Hp / 4000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. Torque 370 N.m / 2000 rpm
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Vận tốc tối đa / Max speed 170 km/h
Tiêu hao nhiên liệu Trong đô thị / Urban 7,35 lít/ 100km 7,35 lít/ 100km
Ngoài đô thị / Extra urban 5,70 lít/ 100km 5,70 lít/ 100km
Kết hợp / Combination 6,30 lít/ 100km 6,30 lít/ 100km
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen / Independent MacPherson struts
Sau / Rear Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ / Independent with coil springs
Phanh / Brake Trước x Sau / Front x Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Cơ cấu lái /  Power steering Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering
Mâm xe / Wheels Mâm đúc hợp kim 17-inch / 17-inch Alloy wheels 
Lốp xe / Tires 215/60 R17
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân / Powered opening for right & left side sliding doors (includes foot operation) Std Std
Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời / Tailgate with opening rear window, with heating glass and rear wiper Std Std
Cửa sổ trời / Panoramic roof window Std Std
Gương chiếu hậu chống chói, gập điện tích hợp sấy kính / Door mirrors with electrochrom, electrical settings and heating Std Std
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động / Automatic lamps, automatic front wiper Std Std
Đèn LED ban ngày / LED Daytime running lights Std Std
Đèn pha Xenon / Xenon headlamps Std Std
Đèn sương mù / Fog lamps Std Std
Rửa đèn / Front headlamp washer Std Std
Cánh lướt gió / Spoiler - Std
NỘI THẤT / INTERIOR
Lẫy chuyển số sau vô lăng / Paddle shift Std Std
Gương quan sát trẻ em / Mirror for children overview Std Std
Cần số điện tử dạng núm xoay / Electric geabox command Std Std
Màn hình HUD/ Head Up Display Std Std
Đèn soi bước chân / Lighting on footstep Std Std
Rèm che nắng hàng ghế 2 / Sunshade curtains on row 2 Std Std
Tay lái bọc da / Leather steering wheel Std Std
Điều hòa tự động / Automatic air conditioning Std Std
Màn hình cảm ứng 7-inch / 7-inch touchscreen Std Std
Vách ngăn / Partition - Std
Màn hình giải trí 32-inch/  Flat 32-inch LCD. - Std
Hệ thống giải trí riêng biệt khoang thương gia / Entertainment system in VIP lounge - Đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 gb, Âm thanh cao cấp + loa sub /Android Media center, HDD 500Gb, Hifi audio + Subwoofer
Bàn gập / Folding table Phía sau ghế tài xế và ghế phụ / Seatback of driver & passenger seat Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay / Between 2 VIP seat, combine with armrest
Đèn trang trí nội thất / Ambient light Đèn LED trắng tại cửa sổ trời / White LED at sunroof Đèn LED xanh Cyan trong xe / Cyan Blue color  LED interior
Sàn gỗ / Wooden floor - Std
Hàng ghế thứ nhất / Row 1 Chỉnh điện, massage, sưởi / electric adjustment, massage, heating
Hàng ghế thứ 2 / Row 2 Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay / Sliding, folding, removable, armrest Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn / Jump seats, combine with partition.
Hàng ghế thứ 3 /Row 3 Ghế trượt, gập, tháo rời / Sliding, folding, removable Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng,  massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay, / VIP seats, 8-way electric adjustment, massage, cooling footrest, armrest
Màn hình điều khiển trung tâm 7-inch /  7-inch touchscreen control panel - Điều khiển ghế gập, ghế thương gia, hệ thống đèn trang trí,  …/ Control Jump seats, VIP seats, ambient light,…
Khoang hành khách bọc da cao cấp / Premium leather in VIP lounge - Std
Tùy chọn màu da và màu đèn LED nội thất / Color choices of interior leather & ambient light - Std
Nguồn 12V x 4 và nguồn 220V / 12v power socket x4 & 220v power socket Std Std
Bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách / Intercom between driver & VIP lounge - Std
Wifi router - Std
AN TOÀN / SAFETY
Chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Std Std
Phân phối lực phanh EBD / Electronic Brake-force Distribution Std Std
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic Stability Program Std Std
Hệ thống chống trượt ASR / Anti-Slip Regulation Std Std
Hệ thống kiểm soát chế độ lái / Advanced Grip Control Std Std
Hệ thống khóa điều khiển từ xa / Keyless entry system Std Std
Khóa cửa thông minh / Hands free access Std Std
Khóa trẻ em chỉnh điện / Electrical rear child safety Std Std
Hệ thống 6 túi khí / 6 airbags Std Std
Cảnh báo chệch làn đường / Lane departure warning Std Std
Cảm biến trước sau / Front & rear parking assitance Std Std
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection Std Std
Camera lùi 180 độ / 180 reversing camera Std Std
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection Std Std
Công nghệ
An toàn

Nhờ nhiều công nghệ tiên tiến và các tính năng an toàn, Peugeot Traveller đã được trao giải Euro NCAP 5 sao về an toàn.

- Hệ thống kiểm soát chế độ lái (AGC), là phiên bản cấp cao hơn của hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS) kết hợp với tùy chọn giữa các chế độ lái khác nhau để vượt qua nhiều loại địa hình.

- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.

- Hệ thống chống trượt (ASR), sẽ được kích hoạt ngay khi công suất động cơ và tốc độ bánh xe không phù hợp với bề mặt đường, kiểm soát lực kéo và độ bám, chống xoay vòng bánh xe tại chỗ, giúp người lái đi đúng hướng khi đi đường trơn.

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.

- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.

- Hỗ trợ lực phanh (BA), giúp tăng áp lực phanh trong trường hợp đạp phanh gấp để giảm quãng đường phanh.

- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (ITPD)

- Cảnh báo chệch làn đường (LDW)

- Camera lùi, cảm biến trước sau

- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

- Hệ thống 6 túi khí

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

1.449.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Showroom
Đường Quang Trung, KDC Hưng Phú 1, P. Hưng Phú, Q.Cái Răng,, Cần Thơ
Ý kiến bạn đọc