Cho thuê xe uy tín tại Cần Thơ: Dịch vụ hoàn hảo, giá cả hợp lý
Việc thuê xe uy tín tại Cần Thơ là một trong những lựa chọn tốt nhất để khám phá thành phố sông nước xinh đẹp. Với các địa chỉ cho thuê xe uy tín, giá cả hợp lý và các dịch vụ chuyên nghiệp, bạn sẽ có thể tự do di chuyển và tiết kiệm chi phí cho chuyến đi của mình.
Với sự phát triển của du lịch và kinh tế tại Cần Thơ, nhu cầu cho thuê xe Cần Thơ ngày càng tăng cao tại đây. Tuy nhiên, việc lựa chọn một dịch vụ cho thuê xe uy tín và chất lượng có thể gặp khó khăn đối với khách du lịch. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các địa chỉ cho thuê xe uy tín tại Cần Thơ, hướng dẫn chọn dịch vụ và so sánh bảng giá để có sự lựa chọn tốt nhất cho chuyến đi của bạn.
Tại sao nên chọn Dịch vụ thuê xe tại Cần Thơ
Thuê xe tại Cần Thơ mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng. Sau đây là những điểm mạnh của việc thuê xe tại thành phố sông nước.
- Tự do di chuyển: Khi thuê xe, bạn sẽ không bị ràng buộc vào lịch trình của tour hay phải tuân thủ theo thời gian của các phương tiện công cộng. Việc này giúp bạn có thể tự do khám phá Cần Thơ theo ý thích và định hướng của mình.
- Tiết kiệm chi phí: Thuê xe tại Cần Thơ cũng giúp bạn tiết kiệm được chi phí về phương tiện di chuyển. Nếu đi cùng với gia đình hay nhóm bạn, việc chia sẻ chi phí thuê xe sẽ còn giảm bớt được nhiều hơn.
- Trải nghiệm tốt hơn: Với việc tự lái xe, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm những cảnh đẹp trên đường và thưởng ngoạn Cần Thơ một cách thoải mái và gần gũi hơn.
Bảng giá cho thuê xe tại Cần Thơ
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TRỌN GÓI - CÓ TÀI XẾ
(Bảng giá chỉ có tính tham khảo - giá có thể thay đổi theo thời điểm & yêu cầu cụ thể)
HÀNH TRÌNH | THỜI GIAN | SỐ KM | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ | XE 16 CHỖ | XE 29 CHỖ | XE 45 CHỖ | XE BÁN TẢI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cần Thơ - Nội ô (4 tiếng) | 4 tiếng | 40 | 700.000 | 900.000 | 1.100.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 1.000.000 |
Cần Thơ - Nội ô (8 tiếng) | 8 tiếng | 80 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.400.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 1.200.000 |
Cần Thơ - Đưa đón sân bay | 2 tiếng | 25 | 200.000 | 250.000 | 500.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | 300.000 |
Cần Thơ - Vĩnh Long | 1 Ngày | 80 | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.400.000 | 1.400.000 |
Cần Thơ - Hậu Giang | 1 Ngày | 100 | 1.250.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | 1.500.000 |
Cần Thơ - Sóc Trăng | 1 Ngày | 120 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 3.400.000 | 5.400.000 | 1.600.000 |
Cần Thơ - Long Xuyên ( Châu Đốc ) | 1 Ngày | 280 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 6.400.000 | 1.800.000 |
Cần Thơ - Trà Vinh | 1 Ngày | 160 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.000.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 1.700.000 |
Cần Thơ - Trần Đề | 1 Ngày | 170 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 3.800.000 | 5.000.000 | 1.800.000 |
Cần Thơ - Tiền Giang | 1 Ngày | 200 | 1.650.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.800.000 | 5.500.000 | 1.800.000 |
Cần Thơ - Cao Lãnh | 1 Ngày | 220 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 1.800.000 |
Cần Thơ - Rạch Giá | 1 Ngày | 240 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 1.800.000 |
Cần Thơ - Bến Tre | 1 Ngày | 260 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 2.000.000 |
Cần Thơ - Bạc Liêu | 1 Ngày | 260 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | 2.000.000 |
Cần Thơ - Long An | 1 Ngày | 260 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | 2.000.000 |
Cần Thơ - Cha Diệp | 1 Ngày | 300 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.600.000 | 4.700.000 | 6.300.000 | 2.100.000 |
Cần Thơ - Sài Gòn | 1 Ngày | 360 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 5.000.000 | 7.000.000 | 2.200.000 |
Cần Thơ - Cà Mau | 1 Ngày | 340 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 4.800.000 | 7.000.000 | 2.200.000 |
Cần Thơ - Hà Tiên | 1 Ngày | 440 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | 5.500.000 | 8.000.000 | 2.800.000 |
Cần Thơ - Đất Mũi | 1 Ngày | 500 | 2.700.000 | 3.000.000 | 3.700.000 | 6.000.000 | 8.500.000 | 3.000.000 |
Cần Thơ - Biên Hòa | 1 Ngày | 440 | 2.100.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | 5.500.000 | 8.000.000 | 2.500.000 |
Cần Thơ - Long Thành | 1 Ngày | 480 | 2.300.000 | 2.700.000 | 3.400.000 | 5.800.000 | 8.500.000 | 3.000.000 |
Cần Thơ - Vũng Tàu | 1 Ngày | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | 6.200.000 | 9.000.000 | 2.800.000 |
Cần Thơ - Vũng Tàu - 2N | 2 Ngày | 500 | 4.000.000 | 5.000.000 | 7.000.000 | 10.000.000 | 13.000.000 | 6.000.000 |
Cần Thơ - Tây Ninh | 1 Ngày | 500 | 2.500.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | 6.000.000 | 8.500.000 | 2.700.000 |
Cần Thơ - Phan Thiết - 2N | 2 Ngày | 760 | 5.500.000 | 6.800.000 | 8.000.000 | 10.000.000 | 12.000.000 | 6.800.000 |
Cần Thơ - Nha Trang | 3 Ngày | 1.240 | 8.400.000 | 9.500.000 | 12.000.000 | 18.000.000 | 22.000.000 | 9.500.000 |
Cần Thơ - Phan Thiết - 3N | 3 Ngày | 760 | 6.000.000 | 7.500.000 | 9.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 |
Cần Thơ - Đà Lạt | 3 Ngày | 1.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | 10.000.000 | 16.000.000 | 20.000.000 | 8.500.000 |
Cần Thơ - Long Xuyên | 1 Ngày | 130 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 3.300.000 | 5.000.000 | 1.600.000 |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TỰ LÁI
(Bảng giá chỉ có tính tham khảo - giá có thể thay đổi theo thời điểm & yêu cầu cụ thể)
LOẠI XE | SỐ CHỖ NGỒI | KIỂU DÁNG | HỘP SỐ | NHIÊN LIỆU | ĐƠN GIÁ NGÀY |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Vios | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 650.000 |
Toyota Camry | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 1.500.000 |
Toyota Innova | 7 chỗ | MPV | Số tay | Xăng | 850.000 |
Toyota Fortuner | 7 chỗ | SUV | Số tay | Diesel | 900.000 |
Toyota Hilux | 4 chỗ | Bán tải | Số tay | Diesel | 750.000 |
Toyota Rush | 7 chỗ | MPV | Xăng | 750.000 | |
Toyota Avanza | 7 chỗ | MPV | Số tự động | Xăng | 750.000 |
Mazda 2 | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 600.000 |
Mazda 3 | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 700.000 |
Mazda CX5 | 4 chỗ | SUV | Số tự động | Xăng | 1.000.000 |
Hyundai Grand i10 sedan | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 600.000 |
Hyundai Accent | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 650.000 |
Kia Cerato | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 700.000 |
Kia Sedona | 7 chỗ | MPV | Số tự động | Xăng | 1.200.000 |
Kia K3 | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 850.000 |
Honda City | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | 700.000 | |
Honda Civic | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 900.000 |
Ford Ranger | 4 chỗ | Bán tải | Số tự động | Xăng | 800.000 |
Chevrolet Spark LS | 4 chỗ | Hatchback | Số tay | Xăng | 400.000 |
Mitsubishi Xpander | 7 chỗ | MPV | Số tự động | Xăng | 750.000 |
Mitsubishi Attrage | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | ||
Suzuki XL7 | 7 chỗ | Crossover | Số tự động | Xăng | 750.000 |
VinFast Lux A2.0 | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 1.000.000 |
Kia Carnival | 7 chỗ | SUV | Số tự động | Xăng | 1.500.000 |
Toyota Veloz Cross | 7 chỗ | Mini-van | Số tự động | Xăng | 850.000 |
Kinh nghiệm thuê xe tại Cần Thơ: Những điều cần biết để tránh rủi ro
- Đọc kỹ hợp đồng: Trước khi ký hợp đồng thuê xe, bạn cần đọc kỹ từng điều khoản và đảm bảo hiểu rõ về các chính sách, phí phạt khi xảy ra sự cố. Nếu có bất kỳ điểm gì không rõ, hãy yêu cầu nhân viên giải thích thêm.
- Chụp ảnh xe: Trước khi lấy xe, bạn nên chụp ảnh đầy đủ các góc của xe để làm bằng chứng trong trường hợp có tranh chấp về trạng thái của xe sau này.
- Kiểm tra xe trước khi thuê: Sau khi nhận xe, bạn nên kiểm tra lại kỹ trạng thái của xe để đảm bảo không có vấn đề gì xảy ra trong quá trình sử dụng.
- Lưu ý giữ xe: Khi đỗ xe, bạn nên chọn những nơi có bảo vệ hoặc khu vực an toàn để tránh các tình huống mất cắp hoặc hư hỏng xe.
- Thời gian thuê xe: Hãy tuân thủ đúng thời gian thuê xe đã được hẹn, để tránh phí phạt hoặc không có xe sử dụng khi cần.
Liên hệ thuê xe hợp đồng dài hạn tại Cần Thơ
Bài viết liên quan
- Dịch vụ cho thuê xe hợp đồng dài hạn Cần Thơ
- Thuê xe 45 chỗ tại Cần Thơ - Dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm, giá rẻ và uy tín
- Dịch vụ thuê xe 29 chỗ uy tín - chất lượng tại Cần Thơ
- Dịch Vụ Thuê Xe 16 Chỗ Cần Thơ: Giải Pháp Di Chuyển Lý Tưởng Cho Nhóm Đông Người
- Dịch vụ cho thuê xe 7 chỗ Cần Thơ: Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Gia Đình và Nhóm Bạn
- Dịch vụ Thuê Xe 4 Chỗ Cần Thơ: Lựa Chọn Hoàn Hảo cho Hành Trình của Bạn
TIN TỨC MỚI
11 tháng trước 1250
11 tháng trước 1097
11 tháng trước 449
11 tháng trước 801
11 tháng trước 820
11 tháng trước 519
11 tháng trước 535
11 tháng trước 454
11 tháng trước 428
11 tháng trước 693
11 tháng trước 756
11 tháng trước 438
11 tháng trước 470
2 năm trước 1694
2 năm trước 2053