BMW 7 Series Sedan
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
4.319.000.000VNĐ

Xăng
Loại nhiên liệu

Sedan
Kiểu dáng

1998cc
Dung tích xilanh

Số tự động
Hộp số

4 chỗ
Số chỗ

Nhập khẩu
Xuất xứ
Video
Thông số kỹ thuật
Thông số | BMW 740Li | BMW 730Li Pure Excellence | BMW 730Li M Sport | ||
Động cơ - vận hành | |||||
Động cơ | B58; I6; TwinPower Turbo | B48; I4; TwinPower Turbo | B48; I4; TwinPower Turbo | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Dung tích động cơ (cm³) | 2.998 | 1.998 | |||
Công suất cực đại ((kW / rpm) | 340 / 5.500 – 6.500 | 265 / 5.000 – 6.500 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 450 / 1.500 – 5.200 | 400 / 1.550 – 4.550 | |||
Dẫn động | Cầu sau | ||||
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | ||||
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 5,6 | 6,3 | |||
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100km) | 7,2 – 7,5 | 6,3 – 6,6 | |||
Khí xả CO2 trung bình (g/km) | 164 – 172 | 143 – 150 | |||
Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control bao gồm chế độ thích ứng thông minh | • | ||||
Hệ thống treo khí nén chủ động thông minh Executive Drive Pro tích hợp camera quét mặt đường | • | - | |||
Hệ thống treo khí nén | - | • | |||
Hệ thống đánh lái bánh sau | • | ||||
Chức năng tự động ngắt & khởi động động cơ thông minh | • | ||||
Lốp an toàn run-flat | • | ||||
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | • |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
4.319.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Showroom
Ý kiến bạn đọc


TIN TỨC MỚI
1 năm trước 1379
1 năm trước 1209
1 năm trước 511
1 năm trước 878
1 năm trước 886
1 năm trước 577
1 năm trước 580
1 năm trước 508
1 năm trước 485
1 năm trước 759
1 năm trước 812
1 năm trước 486
1 năm trước 535
2 năm trước 1748
2 năm trước 2120