Hình ảnh | Mẫu xe | Giá (triệu) | Thương hiệu | Loại xe | Số chỗ | Nguồn gốc | Dung tích XL | Tải trọng | Ước tính giá |
Audi A6 | 2 tỷ 500 | Audi | Sedan | 4 chỗ | Nhập khẩu | 1798cc | null | Ước tính giá | |
Hyundai Accent | 439 triệu | Hyundai | Sedan | 4 chỗ | Trong nước | 1368cc | null | Ước tính giá | |
Chevrolet Spark LS | 355 triệu | Chevrolet | Hatchback | 4 chỗ | Nhập khẩu | 1206cc | null | Ước tính giá | |
Isuzu NPR | 455 triệu | Isuzu | Xe tải | 3 chỗ | Trong nước | 3845cc | 3.5 tấn | Ước tính giá | |
Audi A8 | 5 tỷ 626 | Audi | Sedan | 4 chỗ | Nhập khẩu | 2995cc | null | Ước tính giá | |
Chevrolet Cruze LT | 589 triệu | Chevrolet | Sedan | 2 chỗ | Nhập khẩu | 1796cc | null | Ước tính giá | |
Chevrolet Aveo LT | 455 triệu | Chevrolet | Sedan | 4 chỗ | Trong nước | 1498cc | null | Ước tính giá | |
MG ZS | 538 triệu | MG | SUV | 4 chỗ | Nhập khẩu | 1498cc | null | Ước tính giá | |
Isuzu QKR 270 | Liên hệ | Isuzu | Khác | 3 chỗ | Trong nước | 2999cc | 2.4 tấn | Ước tính giá | |
Ford Everest | 1 tỷ 099 | Ford | SUV | 7 chỗ | Trong nước | 1996cc | null | Ước tính giá | |
Isuzu MU-X | 799 triệu | Isuzu | SUV | 7 chỗ | Trong nước | 1898cc | null | Ước tính giá | |
Chevrolet Orlando LT | 635 triệu | Chevrolet | Mini-van | 7 chỗ | Nhập khẩu | 1796cc | null | Ước tính giá | |
Kia Soluto | 369 triệu | Kia | Sedan | 4 chỗ | Trong nước | 1368cc | null | Ước tính giá | |
Isuzu FRR | 880 triệu | Isuzu | Xe tải | 3 chỗ | Trong nước | 5193cc | 6.5 tấn | Ước tính giá | |
A3 | 1 tỷ 520 | Audi | Hatchback | 4 chỗ | Nhập khẩu | 1398cc | null | Ước tính giá | |
Audi A7 55 TFSI quattro | 3 tỷ 800 | Audi | Sedan | 4 chỗ | Nhập khẩu | 2995cc | null | Ước tính giá | |
Toyota Vios | 479 triệu | Toyota | Sedan | 4 chỗ | Trong nước | 1496cc | null | Ước tính giá | |
Mercedes-Benz C Class 2022 | 1 tỷ 699 | Mercedes | Sedan | 4 chỗ | Nhập khẩu | 1496cc | null | Ước tính giá | |
Chevrolet Trailblazer | 885 triệu | Chevrolet | SUV | 7 chỗ | Nhập khẩu | 2151cc | null | Ước tính giá | |
Isuzu D-MAX | 630 triệu | Isuzu | Bán tải | 4 chỗ | Trong nước | 1898cc | null | Ước tính giá | |
Hyundai Grand i10 sedan | 380 triệu | Hyundai | Sedan | 4 chỗ | Trong nước | 1197cc | null | Ước tính giá |