- Số chỗ : 5
- Hộp số : Số tự động
- Động cơ : Xăng
- Loại xe :
- Xuất xứ : Trong nước
Đầu xe
Được mệnh danh là "Vua bán tải" tại Việt Nam, Ford Ranger luôn luôn là một trong những cái tên sừng sỏ nhất trong giới pickup bởi doanh số luôn cao và bỏ xa các cái tên bán tải còn lại. Để tiếp tục khẳng định vị thế, Ford Ranger cũng đã làm mới mình hơn nhằm thích ứng với thị trường ngày càng bão hòa và nhạt nhòa. Ở thế hệ mới, dòng xe này tập trung cải tiến phần ngoại thất và tối ưu lại những gì đã sẵn có từ thế hệ cũ.
Không còn đơn điệu như thế hệ trước, Ford Ranger giờ đây đã khỏe hơn nhờ mặt lưới tản nhiệt đen bóng được đặt trong khung hình tổ ong. Một điểm nhấn thú vị khi hai hốc gió được đặt kế bên mặt lưới tản nhiệt, đem đến một phong cách hoang dã và đầy hứng thú cho người lái. Riêng ở phiên bản Limited, phần lưới tản nhiệt dạng thanh chrome sáng bóng chạy cắt ngang sang trọng phù hợp với tệp khách hàng thích đơn giản và không quá mạnh mẽ.
Ford Ranger mới sở hữu cặp đèn pha trước công nghệ LED Projector hỗ trợ tự động bật/tắt thích ứng. Cụm đèn có thiết kế liền mạch với mặt ca lăng tạo cảm giác như một tấm áo giáp đặt phía trước mặt xe. Trên các phiên bản cao cấp sẽ được bổ sung thêm dãy đèn LED định vị ban ngày. Riêng cụm đèn sương mù sẽ được đặt thấp gần phần cản trước.
Thân xe
Đối với các dòng xe bán tải nói chung, phần thân xe luôn có ít điểm nhấn nhất nhưng Ford Ranger vẫn biết cách tạo dấu ấn riêng nhờ vào cặp gương chiếu hậu được phủ lớp sơn bạc trái với màu thân xe (Wildtrak sơn đen). Cặp gương này vẫn hỗ trợ báo rẽ LED hỗ trợ các tính năng cần thiết như gập và chỉnh điện.
Một số chi tiết khác khá nổi bật ở phần thân như tay nắm cửa mạ chrome, bệ lên xuống hai bên cho hành khách, giá treo trên trần xe cho phiên bản Wildtrak. Ford cũng bổ sung thêm một vài đường gân dập nổi cho Ranger không chỉ đẹp mà còn tổng hòa vào thiết kế chung tạo được sự cơ bắp vốn có của một chiếc xe địa hình. Về mâm xe, "vua bán tải" có bộ mâm 18 inch tiêu chuẩn cùng với lốp xe dày bản 265/60R18 tăng cường khả năng vận hành, vượt địa hình và chuyên chở hàng hóa một cách nhẹ nhàng.
Thùng xe
Được thiết kế để chịu trách nhiệm chuyên chở, thùng xe của Ford Ranger được hoàn thiện bởi những chất liệu tốt nhất bền bỉ theo thời gian. Ngoài ra, thùng xe còn có thêm trang bị nắp thùng nếu khách hàng có nhu cầu. Cửa sau của thùng được thiết kế chắc chắn, cứng cáp. Cản sau cũng được chăm chút đôi phần với màu đen tương phản mạnh phù hợp với những màu xe sáng. Cặp đèn hậu có thiết kế hình trụ quen thuộc với loại bóng sợi đốt nhưng vẫn đảm bảo được độ sáng khi di chuyển và cảnh báo khi phanh khẩn cấp.
Không gian nội thất và Ghế ngồi
Bước vào bên trong Ford Ranger, người dùng sẽ khó nhận ra đây là một chiếc xe bán tải vì không gian nội thất được chăm chút khá tốt. Nội thất của xe với tông màu đen chủ đạo kết hợp màu kem tương phản mạnh mẽ. Hàng ghế sau có thể ngồi được 3 vị trí hoặc ngồi 2 người cùng bệ tỳ tay. Ghế lái hỗ trợ chỉnh điện 6 hướng (tùy từng phiên bản) và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Khoảng để chân cho người ngồi sau khá tốt, người ngồi sẽ luôn cảm thấy dễ chịu phần nào. Bù lại, khả năng ngã ghế của hàng ghế sau không có nhưng đây là nhược điểm của các dòng bán tải nói chung. Chất liệu ghế ngồi được hoàn thiện bằng chất liệu da đủ dùng trong tầm giá.
Vô lăng và Bảng điều khiển trung tâm
Vô lăng của Ford Ranger thế hệ mới khá đồ sộ bởi kiểu thiết kế 4 chấu được tích hợp hàng tá nút điều khiển nhanh phục vụ cho người lái. Sau tay lái là cụm đồng hồ truyền thống với 2 mặt kim và một màn hình màu TFT hiển thị các thông tin liên quan về xe và hành trình lái.
Bảng điều khiển trung tâm chủ yếu sử dụng chất liệu nhựa mềm giả da. Riêng phiên bản Wildtrak sử dụng các đường chỉ khâu màu cam nỏi bật, các phiên bản còn lại đều dùng tông màu đen xám cho bảng điều khiển. Trên tablo là một màn hình giải trí trung tâm, bộ phần tinh chỉnh điều hòa núm xoay đơn giản.
Tiện ích
Ford Ranger mới với hệ thống giải trí SYNC3, màn hình trung tâm 8 inch hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh thông qua Apple Carplay và Android Auto. Hỗ trợ kết nối không dây Bluetooth và USB. Một chút tiếc núi khi xe chỉ được trang bị hệ thống điều hòa một vùng độc lập nhưng thế là đủ cho cả không gian nội thất mát mẻ.
Hệ thống phanh | |
---|---|
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18" |
Cỡ lốp / Tire Size | 265/60R18 |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
Hệ thống treo | |
---|---|
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Kích thước và trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3220 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Trang bị an toàn | |
---|---|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước & sau / Font & Rear sensor |
Camera lùi / Rear View Camera | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
Trang thiết bị bên trong | |
---|---|
Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8", / Voice Control SYNC Gen 3, 8" touch screen |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Có / With |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất | |
---|---|
Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Bộ trang bị WILDTRAK |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Động cơ và tính năng vận hành | |
---|---|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 213 (156,7 KW) / 3750 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu chủ động 4x4 |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / With |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Ford Ranger tại thị trường Việt Nam đang được kinh doanh với nhiều tùy chọn động cơ và trang bị khác nhau. Phiên bản cơ bản sử dụng khối động cơ 2.2L sản sinh công suất tối đa 160 mã lực tại vòng tua 3200 vòng/phút kết hợp cùng hộp số tay 6 cấp. Phiên bản cao cấp nhất có tên gọi Wilktrak sử dụng khối động cơ 2.0L 4 xy lanh thẳng hàng, sản sinh công suất lên đến 213 mã lực và đi cùng hộp số lên đến 10 cấp.
Xe cũng có nhiều phiên bản về hệ thống dẫn động như 4x2, 4x4. Phiên bản Wilktrak sử dụng hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian mang đến trải nghiệm lái khác biệt và khả năng leo địa hình vượt trội. Ford cũng trang bị cho dòng xe bán tải trứ danh của mình hệ thống trợ lực lái điện, khóa vi sai cầu sau, hay các "option" cho phần thiết kế ngoại thất.
Thuộc phân khúc pick-up nên Ford Ranger sẽ được trang bị nhiều tính năng an toàn cho các "tay chơi" thỏa sức đam mê địa hình và tốc độ.
Một số trang bị như:
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi
- Hệ thống Cân bằng điện tử
- Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường
- Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước
- Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống Chống trộm
- Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song son
- Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo
- Hệ thống Kiểm soát chống lật xe
- Hệ thống túi khí bên, phía trước, rèm.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
616.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|