Đầu xe Ford Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor được xây dựng trên nền tảng của Ford Ranger. Thực tế, Raptor là phiên bản "độ" giúp "vua bán tải" trở nên khác biệt và khẳng định vị thế của mình hơn. So với phiên bản thường, Raptor thay đổi gần như toàn bộ mặt trước. Lưới tản nhiệt Raptor đen bóng đặc trưng được tạo hình chữ "FORD" rất dày. Cùng với đó là khung cản trước to bản được sơn đen và gầm trước của xe được phủ bạc làm tôn lên cá tính, đậm tính off-road.
Cụm đèn trước liền mạch với mặt lưới tản nhiệt với công nghệ chiếu sáng Led và Projector. Khả năng chiếu xa, kết hợp với dãy đèn Led định vị ban ngày vu vi trong phố khiến người lái và xe càng nổi bật hơn. Đầu xe có một điểm thú vị với hệ thống giảm xóc đến từ Fox, một hệ thống giảm xóc tiên tiến hiện nay trên thị trường. Bên cạnh đó, thiết kế chung của phần đầu xe giúp xe dễ dàng lưu thông luồng khí để hướng tới sự bền bỉ cho Raptor.
Thân xe
Ford Ranger Raptor có khoảng sáng gầm xe siêu ấn tượng, thích nghi tốt hơn với mùa lũ và tránh gây hại cho gầm xe khi gặp các loại chất lỏng, vật thể rắn không mong muốn xâm nhập. Bệ đỡ chân hai bên cũng được ít nhiều chú trọng khi được sản xuất từ loại vật liệu bền bỉ. Gương chiếu hậu phủ sơn đen tích hợp đèn báo rẽ led.
Một số bộ phận của xe được phủ một lớp sơn tránh va đập giúp xe cứng cáp hơn bao giờ hết. Theo Ford giới thiệu thì đây là công nghệ độc quyền, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất liệu trên xe. Bộ mâm không phải to nhất nhưng vẫn ấn tượng với con số 17 inch đi kèm lốp đa địa hình BF Goodrich 285/70.
Thùng xe
Ford Ranger Raptor dù là một chiếc xe để "chơi" nhưng cũng không quên nhiệm vụ sinh ra phục vụ vận chuyển và công việc. Cụm đèn hậu vẫn giữ thiết kế 3 khối hình vuông xếp kề lên nhau. Tuy nhiên, cụm đèn hậu không sử dụng đèn led mà vẫn chỉ halogen. Thiết kế phần đuôi được tinh chỉnh đôi chút để thể hiện được sức mạnh của gói độ Raptor. Thùng xe có kích thước khá tương đồng với phiên bản thường nhưng thân xe được làm dài ra nên kích thước tổng thể vẫn đô con hơn.
Không gian nội thất và Ghế ngồi
Ngoại thất của Ford Ranger Raptor có thể thay đổi nhưng nội thất vẫn giữ được nét riêng, gần gũi cho người sử dụng. Cụ thể, nội thất gần như tương đương với Ranger thường, nhưng ghế ngồi sẽ được khâu các đường chỉ màu xanh dương. Chất liệu ghế cũng khá hấp dẫn với chất liệu chất liệu sử dụng da lộn và da trơn kết hợp với nhau. Ghế lái hỗ trợ chỉnh điện 8 hướng, riêng các ghế còn lại chỉ có thể chỉnh tay.
Vô lăng và Bảng điều khiển trung tâm
Như bao dòng xe khác, vô lăng của Ford Ranger Raptor đi theo xu hướng thiết kế 4 chấu tinh chỉnh lại với bộ độ Raptor. Các chấu bên tập trung nhiều nút điều khiển. Điểm nổi bật hơn hết khi vô lăng của Raptor có độ mềm mại bởi lớp da bao bọc cao cấp và một đường màu đỏ trên vô lăng tạo điểm nhấn.
Bảng điều khiển trung tâm cũng rất dễ chịu, thanh thoát đơn giản. Ford vẫn muốn tối ưu cho việc lái xe thay vì nhiều chi tiết không đáng. Về đêm, các nút điều khiển trên vô lăng sử dụng đèn màu xanh dương, hợp nhất với tinh thần Raptor. Riêng về cụm đồng hồ, vẫn 2 cụm đồng hồ kim kết hợp màn hình màu ở giữa.
Tiện ích
Về tiện ích, Ford Ranger Raptor được hỗ trợ công nghệ SYNC III độc quyền của Ford. Trang bị sẵn chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, đây được xem như trang bị tiêu chuẩn cần có. Cụm đèn trước có tích hợp tính năng cảm biến ánh sáng cũng như hệ thống chống ồn tự động giúp hành khách thư thái hơn. Bản đồ định vị được tích hợp sẵn trên hệ thống cho bạn, kết nối ngoài như AUX, USB vẫn đầy đủ, kể cả bluetooth. Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập ở cả 2 hàng ghế giúp lưu thông luồng khí mát tốt hơn.
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17" |
Cỡ lốp / Tire Size | 285/70/R17 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM | |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Sử dụng ốc giảm xóc thể thao / Rear Suspension with shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs and tubular double acting shock absorbers |
HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM | |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 |
- 6 loa/ 6 speakers | |
- Màn hình cảm ứng 8" / 8" tough screen | |
- Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, USB, Bluetooth |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3220 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5363 x 1873 x 2028 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 230 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/ 100KM) | |
Kết hợp | 7,78 |
Ngoài đô thị | 6,77 |
Trong đô thị | 9,50 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến phía sau / Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
Ga tự động / Cruise controll | Có/ With |
Hệ thống báo động/ Alarm system | Có/ With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/ With |
Hệ thống Giảm thiểu lật xe / Roll Stability Contorl (RSC) | Có/ With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR | |
Bản đồ / Nagivation system | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3 |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
Ghế lại trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da pha nỉ / Leather & Velour |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Bộ trang bị Raptor | Có / With |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust , fold |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID Projector headlamp |
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamp | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE | ||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 213 (156,7 KW) / 3750 | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 | |
Gài cầu điện / Shift - on - fly | Có / With | |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | 2 cầu / 4x4 | |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / With | |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT | |
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle Shift | Có / With | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 | |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS | |
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Ranger Raptor trang bị Động cơ Bi-Turbo 2.0L 4 xi-lanh cam kép làm mát khí nạp, có thể sản sinh công suất tối đa 213 Ps tại vòng tua 3750 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại 500 Nm ở dải vòng tua 1750-2000 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 10 cấp chia sẻ chung thiết kế với các mẫu xe danh tiếng F-150 Raptor 2018 và Mustang GT có khả năng “chuyển số trực tiếp” nhờ các lẫy chuyển số trên vô lăng, giúp xe luôn sẵn sàng chuyển cấp số ngay lập tức.
Hệ thống Kiểm soát đường địa hình TMS công nghệ tiên tiến nhất với 6 chế độ hoạt động, giúp người lái chinh phục mọi địa hình chỉ bằng một động tác vặn núm xoay. Chế độ Baja, được đặt tên theo cảm hứng từ giải đua Baja 1000 Desert Race, sẽ tối ưu độ bám, cải thiện độ nhạy và tốc độ chuyển số, giúp Ranger Raptor tận dụng tối đa khả năng chạy tốc độ cao trên sa mạc.
Hệ thống treo của Ranger Raptor có thiết kế dành cho xe đua, được tính toán sao cho có thể thích ứng với những địa hình khó khăn nhất ở tốc độ cao nhất. Giảm xóc hiệu FOX Racing Shocks 2.5-inch là trang bị tiêu chuẩn trên Raptor, tăng 30% độ nhún so với giảm xóc trên các phiên bản khác của Ranger.
Được Ford chăm chút đầu tư bài bản, những trang bị an toàn cả bị động lẫn chủ động, trang bị cho Ranger Raptor có thể kể đến như:
- Hệ thống 6 túi khí: túi khí trước, túi khí bên và túi khí dọn hai bên trần xe.
- Camera lùi cùng cảm biến lùi hỗ trợ đỗ xe.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP, giảm thiểu lật xe RSC.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và hỗ trợ đỗ đèo HDA.
- Hệ thống kiểm soát tải trọng thích ứng LAC.
- Hệ thống kiểm soát độ rung lắc của Trailer TSC khi dùng Ranger Raptor kéo vật hay xe phía sau.
- Ga tự động Cruise Control và hệ thống chống trộm.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
1.202.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|