- Số chỗ : 16
- Hộp số : Số tay
- Động cơ : Xăng
- Loại xe :
- Xuất xứ : Trong nước
PHIÊN BẢN TRANSIT LIMOUSINE CƠ BẢN | |
Ghế da cao cấp | Mẫu ghế hạng nhất tiện nghi, thoải mái cho doanh nhân, bệ nâng chân. |
Quạt thông gió làm mát lưng ghế | |
Đồng hồ ốp vách sang trọng | |
Khoang tài xế ốp giả gỗ cao cấp | |
Vách - la phong | La phong trang trí độc đáo ấn tượng |
Thành gác tay, nẹp giả gỗ tạo điểm nhấn sang trọng | |
Sàn giả gỗ cao cấp | |
Đèn LED trang trí hiện đại sang trọng | |
Trang thiết bị tiện ích | Wifi, sạc USB |
Màn hình 17'' | |
Hệ thống âm thanh cao cấp nhập khẩu |
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16 |
Cỡ lốp | 215 / 75R16 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | - |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L |
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau | Có |
Trợ lực lái thủy lực | Có |
HỆ THỐNG TREO | |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
TRANG BỊ CHÍNH | |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Vật liệu ghế | Da cao cấp |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 138/ 3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
Nội thất | Ghế bọc da cao cấp |
Ford Transit Limousine với đa phần nội thất và ghế đều được bọc da cao cấp cùng hàng loạt các chi tiết và tính năng được thiết kế hướng tới sự sang trọng, tiện nghi và thoải mái. Xe sử dụng động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp, 4 xi lanh thẳng hàng, đem đến công suất cực đại 138 mã lực tại 3500 rpm và mô-men xoắn cực đại ở mức 375 Nm tại 2000 rpm, kết hợp với hộp số tay 6 số do Ford thiết kế.
Transit Limousine mới được trang bị đủ các tính năng an toàn cơ bản như:
- Chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.
- Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
- Túi khí cho người lái
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
1.195.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|