Forland FD490
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Xe tải
Xe tải
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1809cc
1809cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 2 chỗ
2 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 2.49 tấn
2.49 tấn
Tải trọng
Các phiên bản khác
Ngoại thất

Forland FD490 – xe ben nhẹ thế hệ mới. Sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội: hệ thống ben có thông số cao (25MPa) và lốp xe có đường kính tắc kê lớn, tăng khả năng tải lên đến 5.0 tấn, phù hợp chuyên chở vật liệu xây dựng trong nội ô thành phố, tại các tuyến đường vừa và nhỏ. Sản phẩm được bố trí hệ thống treo có chiều dài và chiều dày lớn, cầu sau, cầu trước, trục các đăng có diện tích mặt cắt ngang và đường kính lớn do đó nâng cao được khả năng chịu tải, giúp xe vận hành mạnh mẽ và bền bỉ hơn.

Forland FD490

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4,520 x 1,700 x 2,170
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2,500 x 1,530 x 550
Chiều dài cơ sở mm 2,300
Vết bánh xe trước/sau mm 1,340 / 1,246
Khoảng sáng gầm xe mm 170
Kích thước Cabin (chiều rộng)   1,580
Kích thước khoang chở hàng   2,500 x 1,530 x 550 (2.1m3)
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 2,520
Khối lượng chở cho phép kg 2,340
Khối lượng toàn bộ kg 4,990
Số chỗ ngồi   02

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ   QUANCHAI 4A1-68C40
Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail)
Dung tích xi lanh cc 1,809
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 68/3.200
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 170 / 1,800

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp   Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Hộp số   5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền   ih1=5,526; ih2=2,992; ih3=1,684; ih4=1,000; ih5=0,857; iR=5,052 (Hộp số phụ: ip1=1,00; ip2=1,635)

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh  

    Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

HỆ THỐNG TREO

Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/ Sau  

6.50-15

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc   43,2
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   5,2
Tốc độ tối đa   85
Dung tích thùng nhiên liệu   50

HỆ THỐNG LÁI

Hệ thống lái  

Trục vít êcu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc