Forland FD600 – xe ben nhẹ thế hệ mới. Sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội: hệ thống ben có thông số cao (25MPa) và lốp xe có đường kính tắc kê lớn, tăng khả năng tải lên đến 5.0 tấn, phù hợp chuyên chở vật liệu xây dựng trong nội ô thành phố, tại các tuyến đường vừa và nhỏ. Sản phẩm được bố trí hệ thống treo có chiều dài và chiều dày lớn, cầu sau, cầu trước, trục các đăng có diện tích mặt cắt ngang và đường kính lớn do đó nâng cao được khả năng chịu tải, giúp xe vận hành mạnh mẽ và bền bỉ hơn.
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4,520 x 1,700 x 2,170 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2,500 x 1,530 x 550 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,300 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1,340 / 1,246 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1,580 | |
Kích thước khoang chở hàng | 2,500 x 1,530 x 550 (2.1m3) | |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2,520 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 3,490 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 6,140 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | QUANCHAI 4A1-68C40 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) | |
Dung tích xi lanh | cc | 1,809 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 68/3.200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 170 / 1,800 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1=5,526; ih2=2,992; ih3=1,684; ih4=1,000; ih5=0,857; iR=5,052 (Hộp số phụ: ip1=1,00; ip2=1,635) | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
6.50-15 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 35,2 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,2 | |
Tốc độ tối đa | 85 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 50 | |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực |
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|