Forland FD850
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Xe tải
Kiểu dáng
2540cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
4.7 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Forland FD850 có tải trọng 4.7 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4910 x 2020 x 2600 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2600 |
| Vết bánh xe trước/sau | mm | 1510/1488 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
| Kích thước khoang chở hàng | 2900 x 1845 x 720 (3,8 m3) | |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 3660 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 4700 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 8490 |
| Số chỗ ngồi | 02 | |
|
ĐỘNG CƠ |
||
| Tên động cơ | WEICHAI YZ4DB1-40 | |
| Loại động cơ | 4DW93-95E4, Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, điều khiển điện tử. | |
| Dung tích xi lanh | cc | 2540 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 90 x 100 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 98 / 3000 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 250 / 1900~2100 |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |
| Hộp số | 5 số tiến,1 số lùi | |
| Tỷ số truyền | h1= 6.802; ih2=3.878; ih3=2.267; ih4=1.424; ih5=1.000 iR = 6.154 | |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
| Hệ thống phanh | Cơ cấu phanh loại tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng, phanh khí thải | |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
| Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
|
LỐP XE |
||
| Trước/ Sau |
7.50 - 16 |
|
|
ĐẶC TÍNH |
||
| Khả năng leo dốc | 42.2 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,5 | |
| Tốc độ tối đa | 70 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 75 | |
|
HỆ THỐNG LÁI |
||
| Hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực |
|
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 2621
1 năm trước 2474
1 năm trước 1007
1 năm trước 1614
1 năm trước 1708
1 năm trước 1078
1 năm trước 1125
1 năm trước 1003
1 năm trước 1043
1 năm trước 1374
1 năm trước 1359
1 năm trước 906
1 năm trước 1194
3 năm trước 2247
3 năm trước 2807