Forland FD990A - 4WD
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Xe tải
Xe tải
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 2540cc
2540cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 2 chỗ
2 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 3.49 tấn
3.49 tấn
Tải trọng
Ngoại thất

Forland FD990A - 4WD có tải trọng 3,49 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, cầu chủ động 2 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Forland FD990A - 4WD

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

Forland FD990A - 4WD

    Forland FD990 - 4WD

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.260 x 2.170 x 2.650

5.260 x 2.170 x 2.650

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3.200 x 2.000 x 440 (2,8 m­­­3)

3.200 x 2.000 x 645 (4,13 m3)

Chiều dài cơ sở mm 1.660

2.900

Vết bánh xe trước/sau mm 1.590/2.900

1.660/1.590

Khoảng sáng gầm xe mm 230

225

Kích thước khoang chở hàng   3.200 x 2.000 x 440 (2,8 m­­­3)  
KHỐI LƯỢNG  
Khối lượng bản thân kg 4.230

4.300

Khối lượng chở cho phép kg 3.490

4.990

Khối lượng toàn bộ kg 7.850

9.420

Số chỗ ngồi   02

02

ĐỘNG CƠ

 
Tên động cơ   FAWDE 4DW93-95E4

4DW93-95E4

Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, điều khiển điện tử

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử

Dung tích xi lanh cc 2.540

2.540

Đường kính x hành trình piston mm 90 x 100

90 x 100

Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 98/3.000

98/3.000

Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 250/1.900~2.100

250/1.900~2.100

TRUYỀN ĐỘNG

 
Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

Hộp số   5 số tiến, 1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền   ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,000; iR=6,972 (Hộp phân phối: ip1=1,00; ip2=1,877)

ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,000; iR=6,972 ( Hộp số phụ: ip1=1,000; ip2=1,877)

HỆ THỐNG PHANH

 
Hệ thống phanh  

Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống. Phanh tay lốc kê

Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê

HỆ THỐNG TREO

 
Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau   Phụ thuộc, nhíp lá

Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

 
Trước/ Sau  

8.25-16

8.25-16

ĐẶC TÍNH

 
Khả năng leo dốc   46,4

48

Bán kính quay vòng nhỏ nhất   6,2

6,84

Tốc độ tối đa   75

75

Dung tích thùng nhiên liệu   75

75

HỆ THỐNG LÁI

 
Hệ thống lái  

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

Công nghệ
An toàn

Forland FD900A - 4WD trang bị động cơ FAWDE 4DW93-95E4

Forland FD900A - 4WD trang bị động cơ FAWDE 4DW93-95E4 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn đạt 250 N.m, chất lượng ổn định, tính năng vượt trội, mạnh mẽ, bền bỉ.

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc