Foton Auman EST C340
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Xe tải
Xe tải
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 10500cc
10500cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 2 chỗ
2 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 19.99 tấn
19.99 tấn
Tải trọng
Các phiên bản khác
Ngoại thất

Foton Auman EST C340 là dòng xe tải nặng thế hệ mới, sở hữu cabin cao cấp được thiết kế từ các kỹ sư của tập đoàn Daimler (Đức), đáp ứng yêu cầu thử nghiệm nghiêm ngặt các tổ chức UNECE (tổ chức hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đánh giá và thẩm định chất lượng an toàn ô tô tại Châu Âu), đạt tiêu chuẩn an toàn UNECE R-29-03. Thiết kế cabin dựa trên nguyên lý khí động học, giảm tối đa sức cản không khí, giúp tiết kiệm nhiên liệu.

Foton Auman EST C340

Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 12.065 x 2.500 x 3.640
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9.500 x 2.350 x 2.150
Chiều dài cơ sở mm 1.800 + 3.750 + 1.350 + 1.350
Vết bánh xe trước/sau mm 2.050 / 1.954 / 1.860
Khoảng sáng gầm xe mm 280
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 13.880
Khối lượng chở cho phép kg 19.990
Khối lượng toàn bộ kg 34.000
Số chỗ ngồi   02

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ   Cummins ISGe4-330
Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu điều khiển điện tử, có turbo tăng áp.
Dung tích xi lanh cc 10.500
Đường kính x hành trình piston mm 132x128
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 330/1.900
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 1.700/1.000~1.300

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp   Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số   FAST GEAR 10 số tiến + 02 số lùi (2 tầng)
Tỷ số truyền   ih1=14,94; ih2=11,16; ih3=8,28; ih4=6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,05; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1=15,07; iR2=3,38;

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh   Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê.

HỆ THỐNG TREO

Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/ Sau  

11.00R20

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc   47 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   11,7 m
Tốc độ tối đa   98 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu   380 lít
Công nghệ
An toàn

Động cơ Cummins (Mỹ)

Động cơ Cummins (Mỹ) – tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail), Có 3 chế độ điều khiển động cơ theo tải trọng, giúp nâng cao tuổi thọ động cơ, tiết kiệm nhiên liệu. 

- Dung tích xylanh: 10,500 cc.

- Công suất cực đại: 330 Ps / 1,900 rpm

- Momen xoắn cực đại: 1,700 N.m / 1,000~1,300 rpm

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc