Foton Ollin S490
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ

Diesel
Loại nhiên liệu

Xe tải
Kiểu dáng

2771cc
Dung tích xilanh

3 chỗ
Số chỗ

1.99 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Foton Ollin S490 – thế hệ mới, tải trọng 1.99 tấn, được trang bị động cơ Foton 4J28TC, công nghệ Isuzu, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Foton Ollin S490 với thiết kế cabin mới giúp không gian nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi, hệ thống khung gầm có kết cấu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.960 x 1.960 x 2.240 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4.350 x 1.950 x 1.830 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.360 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.590 / 1.485 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.100 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | 4J28TC | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.771 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 93 x 102 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 110 / 3.200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 280 / 1.800 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | WLY5G32, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1= 5,595; ih2= 2,848; ih3= 1,691; ih4= 1,000; ih5=0,794; iR=5,347 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh | Tang trống, dẫn động thủy lực, 2 dòng độc lập | |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
7.00-16 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 39,6 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,78 m | |
Tốc độ tối đa | 101 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Công nghệ
An toàn
Động cơ Foton 4J28TC, công nghệ Nhật Bản, chất lượng ổn định.
Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi (sản xuất theo công nghệ Đức).
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 1549
1 năm trước 1388
1 năm trước 602
1 năm trước 988
1 năm trước 996
1 năm trước 659
1 năm trước 670
1 năm trước 602
1 năm trước 554
1 năm trước 871
1 năm trước 901
1 năm trước 556
1 năm trước 626
3 năm trước 1828
3 năm trước 2205