Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 (tải trọng 1.995 tấn) là dòng xe tải trung cao cấp hoàn toàn mới từ Mitsubishi Nhật Bản, được THACO sản xuất và phân phối độc quyền tại Việt Nam. Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 sở hữu các tính năng công nghệ nổi bật nhất trong phân khúc: động cơ Mitsubishi Fuso đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD. Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 linh hoạt đáp ứng nhu cầu chuyên chở của khách hàng với đa dạng thùng tải: Thùng tải lửng, Thùng mui bạt, Thùng tải kín, Thùng đông lạnh, Thùng bán hàng lưu động…
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.830 x 1.870 x 2.140 (Cabin – Chassis) |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4.450 x 1.750 x 1.830 (Thùng mui bạt) |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.400 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.390/1.435 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 195 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.070 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 1.995 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.990 |
Số chỗ ngồi | 3 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | Mitsubishi 4P10 - KAT2 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.998 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 95,8 x 104 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130/3.500 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 300/1.300 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000; ih5=0,723; iR=5,494 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
7.00R16 / Dual 7.00R16 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 44.4 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.76 | |
Tốc độ tối đa | 116 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 |
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|