Fuso Canter TF8.5
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Xe tải
Xe tải
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 2998cc
2998cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 3 chỗ
3 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 4.6 tấn
4.6 tấn
Tải trọng
Các phiên bản khác
Ngoại thất

Mitsubishi Fuso Canter TF8.5 (tải trọng 4,6 tấn) là sản phẩm xe tải trung cao cấp hoàn toàn mới từ Mitsubishi Nhật Bản, được THACO AUTO sản xuất và phân phối độc quyền tại Việt Nam. Mitsubishi Fuso Canter TF8.5 được trang bị các tính năng công nghệ nổi bật, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng: động cơ Mitsubishi Fuso đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.

Mitsubishi Fuso Canter TF8.5 phù hợp đáp ứng cho các hoạt động vận tải vật liệu xây dựng, thu gom rác thải, vận chuyển nhiên liệu… với đa dạng các lựa chọn thùng tải: thùng lửng, mui bạt, thùng ben, thùng ép rác, thùng xitec chở nhiên liệu dạng lỏng và khí…

Mitsubishi Fuso Canter TF8.5 (tải trọng 4,6 tấn)

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.020 x 2.135 x 2.240 (Cabin – Chassis)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3.700 x 2.000 x 500 (Thùng ben)
Chiều dài cơ sở mm 3.400
Vết bánh xe trước/sau mm 1.665/1.670
Khoảng sáng gầm xe mm 210
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 2.350
Khối lượng chở cho phép kg 4.600
Khối lượng toàn bộ kg 8.490
Số chỗ ngồi   03

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ   Mitsubishi 4P10 – KAT4
Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail)
Dung tích xi lanh cc 2.998
Đường kính x hành trình piston mm 95,8 x 104
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 150/3.500
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 370/1.320

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số   Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền   ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000; ih5=0,723; iR=5,494

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh  

    Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

HỆ THỐNG TREO

Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ Sau  

7.00R16 / Dual 7.00R16

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc   36%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   6.7m
Tốc độ tối đa   110 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu   100 lít
Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc