Fuso FA140
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Xe tải
Xe tải
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 3907cc
3907cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 3 chỗ
3 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 6.7 tấn
6.7 tấn
Tải trọng
Các phiên bản khác
Ngoại thất

Mitsubishi Fuso FA 140 thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được trang bị động cơ Fuso tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội. Sở hữu nhiều công nghệ nổi bật từ Mitsubishi Fuso và Daimler, Mitsubishi Fuso FA 140 có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Sử dụng động cơ Fuso với hệ thống điều khiển điện tử Common Rail kết hợp trang bị hộp số 6 cấp Mitsubishi Fuso trên Fuso FA 140 giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe Mitsubishi Fuso FA 140 có tải trọng 6.7 tấn.

Mitsubishi Fuso FA 140

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7.180 x 2.340 x 3.310
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 5.250 x 2.220 x 2.095
Chiều dài cơ sở mm 3.760
Vết bánh xe trước/sau mm 1.790/1.690
Khoảng sáng gầm xe mm 230
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 3.300
Khối lượng chở cho phép kg 6.700
Khối lượng toàn bộ kg 11.200
Số chỗ ngồi   03

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ   4D37 100
Loại động cơ   Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 3.907
Đường kính x hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 136 / 2.500
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 420/1.500 - (2500)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số   Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi
Tỷ số truyền   I: 5,4; II: 3,657; III: 2,368; IV: 1,465; V: 1,000; VI: 0,711; R: 5,4

ĐẶC TÍNH

Bán kính quay vòng nhỏ nhất   7,2
Tốc độ tối đa   80
Dung tích thùng nhiên liệu   200
Công nghệ
An toàn

Động cơ Fuso tiêu chuẩn khi thải Euro 4

Động cơ Fuso tiêu chuẩn khi thải Euro 4

HỘP SỐ

HỘP SỐ

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc