Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của New Grand i10 là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI GRAND I10 SEDAN
|
1.2 MT Tiêu chuẩn |
1.2 MT |
1.2AT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
3,995 x 1,680 x 1,520 |
3,995 x 1,680 x 1,520 |
3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.450 |
2.450 |
2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
157 |
157 |
157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
37 |
37 |
37 |
Động cơ, Hộp số và Vận Hành
Động cơ |
Kappa 1.2 MPI |
Kappa 1.2 MPI |
Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.197 |
1.197 |
1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
83/6,000 |
83/6,000 |
83/6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
114/4,000 |
114/4,000 |
114/4,000 |
Hộp số |
5 MT |
5 MT |
4 AT |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện |
Trợ lực lái điện |
Trợ lực lái điện |
Thông số lốp |
165/70R14 |
165/70R14 |
175/60R15 |
Lốp dự phòng |
Vành cùng cỡ |
Vành cùng cỡ |
Vành giảm cỡ |
Chất liệu lazang |
Vành thép |
Vành thép |
Vành Đúc hợp kim |
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos) |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Đèn ban ngày |
LED |
Đèn sương mù phía trước |
Halogen Projector |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Có |
Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy |
Tay nắm cửa mạ crom |
Có |
Có |
Ăng ten |
Dạng dây |
Vây cá |
Vây cá |
|
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da |
|
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Màu nội thất |
|
Đen Đỏ |
Đen Đỏ |
Chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
|
Có |
Có |
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin |
2.8 inch |
Màn hình LCD 5.3 inch |
Màn hình LCD 5.3 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. |
|
Có |
Có |
Hệ thống giải trí |
|
Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa |
4 |
4 |
4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói |
|
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm |
|
Có |
Có |
An toàn
Camera lùi |
|
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
|
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
|
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh ABS |
|
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
|
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
|
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
1 |
2 |
2 |
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
An toàn vượt trội
Camera lùi khi đỗ xe
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến lùi khi đỗ xe
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Đèn nội thất
Nút bấm khởi động Start/Stop
Cụm phím điều khiển media
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
380.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|