Isuzu FVM1500 (NQR75ME4) là một lựa chọn đắc lực cho các doanh nghiệp trong việc vận chuyển hàng hóa, nông sản, vật liệu,... với tùy chọn mui bạt dễ dàng thay thế và vệ sinh. Hiện xe tải Isuzu FVM1500 đang được kinh doanh chính hãng tại Isuzu cùng các chính sách ưu đãi về giá, chăm sóc khách hàng sau hậu mãi.
Xe tải Isuzu FVM1500 mui bạt bửng nhôm
- Tổng trọng tải: 24.000 (kg)
- Tải trọng: 14.800 (kg)
- Kích thước lọt lòng thùng: 9.260mm
- Thiết kế và gia công: Gagare Lượm
Xe tải hạng nặng Isuzu FVM1500 chuyên chở tải trọng lớn
Thùng xe dài, thân xe trang bị đèn báo an toàn
Thân xe cứng cáp, động cơ mạnh mẽ
Thiết kế thùng inox bửng nhôm thích hợp cho việc lên xuống hàng hóa
Tổng tải trọng | kg | 25000 |
Tự trọng | kg | 7250 |
Số chỗ ngồi | người | 3 |
Chiều dài tổng thể | mm | 11510 x 2485 x 2940 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5825+1370 |
Loại | 6HK1E4SC | |
Kiểu động cơ | 4 thì, 6 xy-lanh thẳng hàng | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp làm mát khí nạp | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 280 / 2400 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m/rpm | 882 / 1450 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Dung tích xy-lanh | cc | 7790 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Loại | ES11109 |
Kiểu hộp số | 9 số tiến và 1 số lùi |
Khả năng leo dốc tối đa | tan (θ)% | 24 |
Vận tốc tối đa | km/h | 88 |
Trước-Sau | Tang trống, thuỷ lực mạch kép điều khiển bằng khí nén |
Cỡ lốp và mâm xe | 11.00R20 |
Công thức bánh xe | 6 x 2 |
Máy điều hòa | Có |
CD/FM-Radio | Có |
Kính chỉnh điện và khoá cửa trung tâm | Có |
Tấm che nắng | Có |
Đai an toàn 3 điểm | Có |
Bình ắc quy | 12V-65AH x 2 |
Isuzu Forward F-Series FVM được trang bị hàng loạt tính năng an toàn như:
- Hệ thống báo trộm
- Chống bó cứng (ABS)
- Khóa động cơ
- Túi khí sau
- Chốt cửa an toàn
- Túi khí trước
- Trợ lực phanh (EBA)
- Túi khí cho người lái
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
Các dòng xe thuộc thế hệ mới Isuzu F - Series còn được trang bị thêm bộ thiết bị an toàn Mobileye, bao gồm cảnh báo va chạm cảm biến thông minh, camera lùi,…
Phanh khí nén hoàn toàn
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
1.473.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|