KIA FRONTIER K200SD-4WD
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Xe tải
Xe tải
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 2497cc
2497cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 6 chỗ
6 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 1.49 tấn
1.49 tấn
Tải trọng
Các phiên bản khác
Ngoại thất

Dẫn đầu phân khúc xe tải nhẹ máy dầu tại thị trường Việt Nam, Kia Frontier tiếp tục giới thiệu các dòng sản phẩm mới, góp phần nâng cao giá trị sử dụng và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

Kia Frontier K200SD – 4WD hoàn toàn mới sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội: 2 cầu chủ động, động cơ HYUNDAI D4CB, tải trọng 1.490kg, đáp ứng mọi nhu cầu chuyên chở của khách hàng kết hợp 2 cầu chủ động mạnh mẽ, được định vị cho hoạt động vận chuyển tại các vùng trung du, miền núi và các khu vực có địa hình xấu. Ngoài ra, cabin xe được thiết kế 6 chỗ ngồi, đáp ứng linh hoạt cho các hoạt động vận chuyển tại các nông trường, nông trại...

 KIA FRONTIER K200SD-4WD

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.730 x 1.750 x 2.100
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 1.950 x 1.670 x 410 (thùng lửng)
Chiều dài cơ sở mm 2.415
Vết bánh xe trước/sau mm 1.505 / 1.460
Khoảng sáng gầm xe mm 185
Kích thước Cabin (chiều rộng)   1.740
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 1.715
Khối lượng chở cho phép kg 1.490
Khối lượng toàn bộ kg 3.995
Số chỗ ngồi   06

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ   HYUNDAI D4CB
Loại động cơ   Diesel, 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail)
Dung tích xi lanh cc 2.497
Đường kính x hành trình piston mm 91 x 96
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 130 / 3.800
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 255 / 1.500~3.500

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp   Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số   HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi)
Tỷ số truyền   ih1 = 4,271; ih2 = 2,248; ih3 = 1,364; ih4 = 1,000; ih5 = 0,823; ih6 = 0,676; iR = 3,814

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh   Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống)

HỆ THỐNG TREO

Trước   Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ Sau  

195R15C (lốp bố kẽm, không săm)

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc   47
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   6
Tốc độ tối đa   110
Dung tích thùng nhiên liệu   60
Công nghệ
An toàn

Trang bị động cơ HYUNDAI D4CB-CRDi nhập khẩu từ Hàn Quốc.

Trang bị động cơ HYUNDAI D4CB-CRDi nhập khẩu từ Hàn Quốc.

Hộp số HYUNDAI DYMOS M6AR1

Hộp số HYUNDAI DYMOS M6AR1 gồm 06 số tiến + 01 số lùi,

Vỏ hộp số chế tạo từ hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ, bền bỉ, tản nhiệt tốt.

Hộp số tích hợp hộp phân phối linh hoạt mạnh mẽ.

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc