Kia Frontier K250L
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Xe tải
Xe tải
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 2497cc
2497cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 3 chỗ
3 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 2.35 tấn
2.35 tấn
Tải trọng
Các phiên bản khác
Ngoại thất

Kia Frontier K250L – Thùng dài 4.5m, thể tích thùng lên đến 12,7 m3 đáp ứng toàn diện cầu vận chuyển hàng hóa đối với các khách hàng cần thể tích thùng hàng lớn, trang bị động cơ Hyundai D4CB chất lượng ổn định, tải trọng 2.35 tấn, trang bị hệ thống phanh ABS và hệ thống cân bằng điện tử ESC giúp xe hoạt động ổn định và nâng cao an toàn khi vận hành. Vỏ hộp số chế tạo từ hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ, êm dịu, tản nhiệt tốt. Kia Frontier K250L là sản phẩm vận chuyển tối ưu trong đô thị cho nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, đặc biệt là khách hàng hoạt động trong các lĩnh vực logistic, chuyển phát nhanh,….

 KIA FRONTIER K250L

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.430 x 1.750 x 2.120
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 4.500 x 1.700 x 1670 (thùng kín)
Chiều dài cơ sở mm 3.400
Vết bánh xe trước/sau mm 1.470/1.270
Khoảng sáng gầm xe mm 170
Kích thước Cabin (chiều rộng)   1.740
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 1.865
Khối lượng chở cho phép kg 2.350
Khối lượng toàn bộ kg 4.995
Số chỗ ngồi   03

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ   HYUNDAI D4CB
Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU)
Dung tích xi lanh cc 2.497
Đường kính x hành trình piston mm 91 x 96
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 130/3.800
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 255/1.500-3.500

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số   HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi)
Tỷ số truyền   ih=4,487; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5=0,823; ih6=0,676; iR=4,038

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh  

    Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống)

HỆ THỐNG TREO

Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, có thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ Sau  

6.50R16/5.5R13 (lốp bố kẽm, không săm)

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc   28
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   7.2
Tốc độ tối đa   106
Dung tích thùng nhiên liệu   65
Công nghệ
An toàn

Động Cơ HYUNDAI D4CB-CRDi

Động Cơ HYUNDAI D4CB-CRDi  xuất xứ từ Hàn Quốc, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số HYUNDAI DYMOS M6AR1.

HỘP SỐ

Dymos M6AR1. 6 số tiến, 1 số lùi

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc