THIẾT KẾ SANG TRỌNG, THỜI THƯỢNG
Ngôn ngữ thiết kế Kodo thế hệ 7G thổi hồn vào những chiếc xe tạo cảm giác sống động. Mazda CX-30 - mẫu crossover linh hoạt và năng động, chinh phục mọi ánh nhìn với thiết kế đậm chất Âu sang trọng.
SỰ TIỆN NGHI TRÊN NỀN TẢNG TINH GIẢN
Không gian nội thất hiện đại, rộng rãi. Mọi chi tiết được hoàn thiện bởi các bậc thầy nghệ nhân thủ công Takumi, trên nền tảng triết lý Human Centric - lấy con người làm trung tâm; để bạn luôn thư giãn và tận hưởng niềm vui lái xe, từ vị trí chân ga, tựa đầu và lưng cho đến các nút điều khiển được bố trí dễ dàng thao tác.
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4,395 x 1,795 x 1,540 |
Chiều dài cơ sở | 2,655 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 175 |
Khối lượng không tải | 1,441 |
Khối lượng toàn tải | 1,936 |
Thể tích khoang hành lý | 430 - 1,460 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/ Direct injection |
Dung tích xi lanh | 1,998 |
Công suất tối đa | 153/6,000 |
Mô men xoắn cực đại | 200/4,000 |
Hộp số | 6AT + Chế độ lái thể thao |
Chế độ thể thao |
● |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
● |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson với thanh cân bằng / McPherson Strut with stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kích thước lốp xe | 215/55 R18 |
Đường kính mâm xe | 18 Inch |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | LED |
Đèn trước tự động Bật/Tắt |
● |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu |
● |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện |
● |
Chức năng gạt mưa tự động |
● |
Cụm đèn sau dạng LED | LED |
Cửa sổ trời | - |
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) | Chất liệu Da |
Ghế lái điều chỉnh điện |
● |
Ghế lái có nhớ vị trí |
● |
Ghế phụ điều chỉnh điện |
|
DVD player |
● |
Màn hình cảm ứng | - |
Kết nối AUX, USB, bluetooth |
● |
Số loa | 8 loa |
Lẫy chuyển số |
● |
Phanh tay điện tử |
● |
Giữ phanh tự động |
● |
Khởi động bằng nút bấm |
● |
Ga tự động |
● |
Điều hòa tự động |
● |
Cửa gió hàng ghế sau |
● |
Cửa sổ chỉnh điện |
● |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
● |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
● |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | - |
Tựa tay hàng ghế sau |
● |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
● |
AN TOÀN
Số túi khí | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
● |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
● |
Cảnh báo chống trộm |
● |
Camera lùi |
● |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
● |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
● |
Camera quan sát 360 độ | - |
Cảnh báo thắt dây an toàn |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100km)
Trong đô thị | 10,53 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000239) |
Ngoài đô thị | 6,63 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000239) |
Kết hợp | 8,07 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000239) |
SKYACTIV-VEHICLE DYNAMICS
Phát triển trên nền tảng công nghệ SKYACTIV-VEHICLE DYNAMICS. Tối ưu hiệu năng của các thành tố Động cơ – Hộp số – Khung gầm – Thân xe kết hợp cùng hệ thống kiểm soát gia tốc thế hệ mới G-Vectoring Control Plus
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
699.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|