THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS | PEUGEOT 5008 | ||
1.6L THP (Turbo high pressure) | |||
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4,670 x 1,855 x 1,655 mm | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 2,840 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 165 mm | ||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1,570 kg | |
Toàn tải / Gross | 2,200 kg | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 56 L | ||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 | ||
ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH / ENGINE-PERFORMANCE | |||
Loại / Type | Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên / Gasoline, turbo high pressure, 4 inline cylinders, DOHC, 16 valves, DVVT |
||
Dung tích xi lanh / Displacement | 1,598 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 165 Hp / 6,000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 245Nm / 1,400 - 4,000 rpm | ||
Vận tốc tối đa / Max speed | 205 km/h | ||
Khả năng tăng tốc / Acceleration (0-100km/h) | 9.8 s | ||
Mức tiêu hao nhiêu liệu trung bình / The average fuel consumption | 6.4 L/100 km | ||
Chế độ lái thể thao/ Sport mode | Std | ||
Chế động tự động tắt máy khi dừng xe/ ACC stop | Std | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Dẫn động / Powertrain | Cầu trước / Front wheel drive | ||
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | Độc lập kiểu MacPherson / Independent MacPherson Struts | |
Sau / Rear | Thanh xoắn/ Deformable beam type | ||
Hệ thống phanh / Brakes | Trước - Sau / Front - Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power steering | Trợ lực điện / Electronic power steering | ||
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc hợp kim 18'' / 18'' Alloy wheels | ||
Lốp xe / Tires | 225/55R18 | ||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Hệ thống đèn pha / Head lamps | LED hoàn toàn / Full LED | ||
Đèn pha tự động / Auto head lamps | Std | ||
Tự động cân bằng góc chiếu / Auto levelling | Std | ||
LED chạy ban ngày / LED Daytime running lamps | Std | ||
Đèn hậu dạng LED / LED rear combination lamps | Std | ||
Đèn dẫn đường tự động / Automatic follow me home function | Std | ||
Cánh hướng gió sau tích hợp đèn phanh lắp trên cao / Sporty rear spoiler with HMSL | Std | ||
Đèn sương mù trước / Front fog lamps | LED | ||
Đèn sương mù phía trước tự động bật khi vào cua / Cornering Front Fog Lamps | Std | ||
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack | Std | ||
Gạt nước mưa phía trước tự động / Auto front wipers function | Std | ||
Cửa sổ trời / Sunroof | Paranomic | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ / The electrically adjustable, retractable outer mirror with repeated lamp | Std | ||
Nẹp thành cửa kính và ốp lườn hông mạ chrome / Chrome Windows Sills, Side Doors Sills | Std | ||
Tay nắm cửa mạ chrome / Chrome door handle | Std | ||
Cảm biến mở - đóng cốp sau tự động / Power open - close tailgate with handfree sensor | Std | ||
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Cần số điều khiển điện / Electric geabox command | Std | ||
Vô lăng bọc da, tích hợp công tắc đa chức năng/ Leather covered steering wheel, multi function SW | Std | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng / 4-ways adjustable steering wheel | Std | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle shift | Std | ||
Cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin / Head up digital cluster display | 12''3 | ||
Hệ thống Audio/ Audio system | Kết nối: Mirror link, Apple Carplay; Wifi/ Conecting Mirror link, Apple Carplay; wifi | Std | |
Radio, MP3, kết nối USB/AUX/Bluetooth / Radio, Mp3, conecting USB/AUX/Bluetooth | Std | ||
Định vị GPS/ Navigation | Std | ||
Màn hình cảm ứng 8 inch / 8'' touch screen | 8" | ||
Hệ thống loa cao cấp Focal Hifi / Focal Hifi System | 10 loa / 10 speakers | ||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner | Std | ||
Cửa chia gió cho hàng ghế sau / Rear air vent | Std | ||
Đèn nội thất / Room lights | Led | ||
Đèn trang trí không gian nội thất / ambiant lights | Led | ||
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | Std | ||
Ngăn làm mát trung tâm / Small refrigerator | Std | ||
Kính cửa chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa / Power one touch realese with anti-pinch all windows | Std | ||
Gương chiếu hậu trong cabin tự động chống chói / Auto dimming rearview mirror | Std | ||
Ghế lái chỉnh điện / Power driver seat | 8 hướng/ 8 ways | ||
Hàng ghế trước: chỉnh điện, massage đa điểm, ghế lái nhớ vị trí / Front seats: Powers, massage with memory | Std | ||
Hàng ghế thứ 3: 2 ghế gập, tháo rời được / 2 folding and removable seats in 3rd row | Std | ||
Hỗ trợ thắt lưng / Lumbar support | Std | ||
Sạc không dây / Wireless charging | Std | ||
AN TOÀN / SAFETY | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | Std | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBFD / Electronic Braking Force Distribution | Std | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA / Emergency Braking Assistance | Std | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP/ Electronic stability control ESP | 9.1 | ||
Hệ thống chống trượt ASR/ Wheel anti-slip regulation (ASR) | Std | ||
Tự động khóa của khi vận hành và tự động mở khi có tai nạn/ Automatic doors & tailgate lock when travelling with automatic open in case of crash | Std | ||
Hệ thống ga tự động và giới hạn tốc độ/ Cruise control & speed limiter | Std | ||
Hệ thống nhận diện biển báo giới hạn tốc độ / Speed limit recognition | Std | ||
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường / Lane Warning & Keeping Assist system | Std | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái / Driver Attention Alert System | Std | ||
Hệ thống kiểm soát chế độ lái /Advanced Grip Control | Std | ||
Hỗ trợ xuống dốc/ Hill Assist Decent Control (HADC) | Std | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist | Std | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù / Active Blind Spot Detection | Std | ||
Hệ thống cảnh báo ốp suất lốp/ Indirect tyre pressure detection (DSGI) | Std | ||
Camera lùi 180° /180° reversing camera | Std | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking sensors | 6 trước & 6 sau /6 Front & 6 rear | ||
Túi khí/ Airbag | 6 | ||
Hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ em / 3 points ISOFIX attachment | Std |
5008 Peugeot trang bị động cơ xăng tăng áp 1.6L cho công suất cực đại là 165 Hp / 6000 rpm và mô men xoắn cực đại ở mức 245 Nm / 1400-4000 rpm, kết hợp hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp cải tiến mang đến hiệu năng sử dụng cao và trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho khách hàng.
Điểm đặc trưng của Peugeot là công nghệ Quickshift cùng hệ thống điện tử mới điều khiển hộp số tự động đem đến trải nghiệm sang số nhanh, mượt mà hơn và khả năng vận hành tối ưu; Khi chuyển sang chế độ Thể Thao (Sport), độ nhanh và mượt mà của hộp số khi sang cấp còn mang lại hiệu năng tốt hơn nữa.
Bên cạnh đó cũng phải nói đến Chế độ lái nâng cao Grip Control® (AGC), chỉ với một thao tác xoay núm điều khiển, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh chế độ lái đế đáp ứng ngay lập tức các điều kiện mặt đường tương ứng với các chế độ như Bùn, Cát và Tuyết; Mang đến sự vận hành tương tự như hệ thống truyền động 4x4 truyền thống nhưng lại không làm tăng thêm trọng lượng xe nên đã tránh được việc giảm hiệu quả tổng thể.
Ngoài ra xe còn được bổ sung thêm một vài tính năng hỗ trỡ lái như: Hệ thống ga tự động (Cruise Control), giới hạn tốc độ, lẫy chuyển số trên vô lăng, tay lái trợ lực điện, v.v
Chất lượng vượt trội của các thiết bị an toàn và hệ thống hỗ trợ người lái, Peugeot 5008 SUV thế hệ mới sẽ mang đến sự an toàn tối đa cho bạn và những người thân yêu đi cùng.
- Hệ thống cân bằng điện tử 9.1 (ESP 9.1), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.
- Hệ thống chống trượt (ASR), sẽ được kích hoạt ngay khi công suất động cơ và tốc độ bánh xe không phù hợp với bề mặt đường, kiểm soát lực kéo và độ bám, chống xoay vòng bánh xe tại chỗ, giúp người lái đi đúng hướng khi đi đường trơn.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.
- Hỗ trợ lực phanh (BA), giúp tăng áp lực phanh trong trường hợp đạp phanh gấp để giảm quãng đường phanh.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), giúp phanh giữ xe trong một khoảng thời gian đủ để người lái có thể chuyển từ bàn đạp phanh sang bàn đạp ga, chống xe bị trôi về sau khi di chuyển qua địa hình dốc cao.
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HADC), giúp kiểm soát tốc độ của xe khi đổ đèo dốc.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (DSGI)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Camera lùi, cảm biến trước sau
- Hệ thống 6 túi khí, móc khóa trẻ em ISOFIX.
- Hệ thống nhận diện biển báo giới hạn tốc độ (SLR)
- Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường (LAS)
- Hệ thống nhắc nhở người lái (DAAS)
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
1.219.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|