Suzuki Super Carry Truck
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
249.300.000VNĐ
![Loại nhiên liệu Xăng](https://canthooto.com/public/upload/files/icon-fuel.png)
Xăng
Loại nhiên liệu
![Kiểu dáng Xe tải](https://canthooto.com/public/upload/files/icon-car.png)
Xe tải
Kiểu dáng
![Dung tích xilanh 970cc](https://canthooto.com/public/upload/files/icon-engine.png)
970cc
Dung tích xilanh
![Hộp số Số tay](https://canthooto.com/public/upload/files/icon-gearbox.png)
Số tay
Hộp số
![Số chỗ 2 chỗ](https://canthooto.com/public/upload/files/icon-seat.png)
2 chỗ
Số chỗ
![Xuất xứ Nhập khẩu](https://canthooto.com/public/upload/files/icon-origin.png)
Nhập khẩu
Xuất xứ
![Tải trọng 0.55 tấn](https://canthooto.com/public/upload/files/icon-payload.png)
0.55 tấn
Tải trọng
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | |||||
Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 3,240 | 3,260 | 3,260 | 3,240 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,415 | 1,400 | 1,400 | 1,415 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,765 | 2,100 | 2,100 | 1,765 |
Chiều dài thùng | mm | 1,950 | 1,850 | 1,850 | 1,720 |
Chiều rộng thùng | mm | 1,325 | 1,290 | 1,290 | 1,280 |
Chiều cao thùng | mm | 290 | 1,300 | 1,300 | 270 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1,205/1,200 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |
TẢI TRỌNG | ||||
Đơn vị (Kg) | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 675 | 770 | 770 | 840 |
Tải trọng | 645 | 550 | 550 | 480 |
Số chỗ ngồi | 02 | 02 | 02 | 02 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Đường kính x hành trình piston (mm) |
mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tới, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ||
Số 1 | 3,579 | |
Số 2 | 2,094 | |
Số 3 | 1,530 | |
Số 4 | 1,000 | |
Số 5 | 0,855 | |
Số lùi | 3,727 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,125 |
KHUNG XE | |
Hệ thống lái | Thanh - Bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 31 |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |
Công nghệ
Vận hành
Truck Suzuki sử dụng động cơ F10A đạt chuẩn khí thải EURO IV, với công suất cực đại là 31 kW trên 5500 rpm và mô-men xoắn cực đại 68 Nm trên 3000 rpm. Xe dễ dàng di chuyển trong thành phố với bán kính vòng xoay 4,1m.
An toàn
Xe có các hệ thống an toàn sau:
- Giảm xóc trước, sau.
- Hệ thống phanh trước/sau
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
249.300.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Showroom
Ý kiến bạn đọc
![Miss Đình Văn](/public/upload/nhanvien/dinhvan.jpg)
![Miss Ngân](/public/upload/nhanvien/9d9c99ecb9474d191456.jpg)
![Hữu Tiến](/public/upload/nhanvien/h2.jpg)
TIN TỨC MỚI
6 tháng trước 494
6 tháng trước 487
6 tháng trước 230
6 tháng trước 364
6 tháng trước 410
6 tháng trước 288
6 tháng trước 280
6 tháng trước 260
6 tháng trước 198
6 tháng trước 294
6 tháng trước 470
6 tháng trước 231
6 tháng trước 235
2 năm trước 1432
2 năm trước 1759