TF480V 2S
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ

Xăng
Loại nhiên liệu

Van
Kiểu dáng

1597cc
Dung tích xilanh

2 chỗ
Số chỗ

Nhập khẩu
Xuất xứ

0.945 tấn
Tải trọng
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.800x1.690x2.000 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.925x1.505x1.240 (5.46m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.135 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.690 | |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng chở cho phép | kg | 945 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.435 |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | DAM16KR (sản xuất theo công nghệ Nhật Bản) | |
Loại động cơ | Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.597 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 122/6.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 158/4.400 - 5.200 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Hộp số | DAT18 (hộp số có tỉ số truyền tăng) | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực, trước đĩa, sau tang trống, có ABS | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
195/70R15 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | >= 20 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.5 m | |
Tốc độ tối đa | 118 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 43 lít |
Công nghệ
An toàn
ĐỘNG CƠ DAM16KR
Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection), giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu
Sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng, tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu. Vỏ nhôm trọng lượng nhẹ tản nhiệt tốt, Hộp số có đối trọng cho thao tác sang số nhẹ nhàng. Hộp số được bố trí nằm dưới khung chassis, thuận tiện bảo dưỡng
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Showroom
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 2440
1 năm trước 2302
1 năm trước 886
1 năm trước 1481
1 năm trước 1577
1 năm trước 958
1 năm trước 1006
1 năm trước 880
1 năm trước 923
1 năm trước 1248
1 năm trước 1241
1 năm trước 792
1 năm trước 1062
3 năm trước 2131
3 năm trước 2663