Thaco Towner 990
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Chuyên dụng
Chuyên dụng
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1372cc
1372cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 2 chỗ
2 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 0.67 tấn
0.67 tấn
Tải trọng
Ngoại thất

Xe chở rác Thaco Towner 990 được sản xuất trên nền xe cơ sở Thaco Towner 990 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên mọi cung đường. Kích thước thùng chở rác (DxRxC): 2.025/1.530 x 1.450 x 1,080 (mm), thể tích thùng: 2,7m 3 đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn rác thải trên thị trường. Xe còn được trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng rác, cơ cấu xả rác và nâng hạ thùng gom rác, có mức tải trọng 0,67 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành.    

 Xe thu gom rác Thaco Towner 990

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.420 x 1.700 x 2.215
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.025/1.530 x 1.450 x 1.080 (2,7m3)
Chiều dài cơ sở mm 2,740
Vết bánh xe trước/sau mm 1,310 / 1310
Khoảng sáng gầm xe mm 190
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 1.540
Khối lượng chở cho phép kg 670
Khối lượng toàn bộ kg 2.340
Số chỗ ngồi   2

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ   K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)
Loại động cơ   Xăng, 4 xilanh thẳng hàng, 04 kỳ, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.372
Đường kính x hành trình piston mm 73 x 82
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 95 / 6.000
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 115 / 3.200

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Hộp số   Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền   ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh  

            Phanh thủy lực, trợ lực chân không. Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống

HỆ THỐNG TREO

Trước  

Độc lập, lò xo trụ. Giảm chấn thuỷ lực

Sau  

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ Sau  

5.50 - 13

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc   26
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   5,5
Tốc độ tối đa   95
Dung tích thùng nhiên liệu   37
Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Showroom
Đường Quang Trung, KDC Hưng Phú 1, P Hưng Phú, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
Ý kiến bạn đọc