Xe bán hàng lưu động là loại xe chuyên biệt nhằm phục vụ nhu cầu bán hàng lưu động. Đây là mô hình kinh doanh độc đáo và hiện đại, để tiếp cận, kết nối khách hàng một cách dễ dàng và nhanh chóng. Xe bán hàng lưu động Kia Frontier K250 được sản xuất trên nền xe cơ sở Kia Frontier K250, trang bị động cơ Hyundai D4CB, độ bền bỉ cao, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Kích thước lòng thùng chở hàng (DxRxC): 3.500 x 1.670 x 1.605 (mm), đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng. Xe có mức tải trọng 0,7 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành và các vùng lân cận.
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.610 x 1.880 x 2.540 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.500 x 1.670 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.810 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.470 / 1.270 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.550 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 2.250 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
Số chỗ ngồi | 3 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | HYUNDAI D4CB-CRDi | |
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130 / 3.800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 255/1.500 – 3.500 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |
Hộp số | HYUNDAI DYMOS M6AR1 (Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi) | |
Tỷ số truyền | ih1=4,487; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=4,038 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS, ECS) |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
6.50R16/5.50R13 (Lốp không săm) |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 36 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,95 | |
Tốc độ tối đa | 107 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 65 |
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|