Xe chở cám Auman C160-XC1
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
3760cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
8 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Xe AUMAN C160-XC1 là xe thùng có biên dạng xitec, có cơ cấu băng tải kiểu trục vít được điều khiển bằng hệ thống thủy lực để cấp thức ăn cho gia súc. Thùng có 3 khoang riêng biệt, mỗi khoang có cửa nạp và cửa xả riêng và điều khiển độc lập nên có thể chở nhiều loại thức ăn chăn nuôi cùng 1 lúc.

Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9.590 x 2.490 x 3.920 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5.420 x 2.130 x 1.810/895 |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 7.870 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 8.000 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 16.000 |
| Số chỗ ngồi | 02 | |
|
ĐỘNG CƠ |
||
| Tên động cơ | ISF3.8s4R168 | |
| Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
| Dung tích xi lanh | cc | 3.760 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 102 x 115 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170 / 2.600 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 600 / 1.300 ~ 1.700 |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
| Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | |
| Tỷ số truyền | ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304; ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 | |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
| Hệ thống phanh |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
|
|
HỆ THỐNG TREO |
||
| Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
| Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
|
LỐP XE |
||
| Trước/ Sau |
10.00R20 |
|
|
ĐẶC TÍNH |
||
| Khả năng leo dốc | 24,8 % | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,7 m | |
| Tốc độ tối đa | 76 km/h | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 260 lít | |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 2621
1 năm trước 2474
1 năm trước 1007
1 năm trước 1614
1 năm trước 1708
1 năm trước 1078
1 năm trước 1125
1 năm trước 1003
1 năm trước 1043
1 năm trước 1374
1 năm trước 1359
1 năm trước 906
1 năm trước 1194
3 năm trước 2247
3 năm trước 2807