Xe đông lạnh Kia Frontier K149 -DL1
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
2497cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
0.99 tấn
Tải trọng
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.290 x 1.895 x 2.600 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.100 x 1.690 x 1.630 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2.615 |
| Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.740 | |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 2.415 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 990 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 3.600 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
| Tên động cơ | HYUNDAI D4CB-CRDi | |
| Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.ên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
| Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130 / 3.800 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 255/1.500 – 3.500 |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
| Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |
| Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | |
| Tỷ số truyền | ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 | |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
| Hệ thống phanh |
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
|
|
HỆ THỐNG TREO |
||
| Trước |
Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. |
|
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
|
LỐP XE |
||
| Trước/ Sau |
195R15C/155R12C |
|
|
ĐẶC TÍNH |
||
| Khả năng leo dốc | 37,3% | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,2 | |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 2540
1 năm trước 2403
1 năm trước 963
1 năm trước 1560
1 năm trước 1656
1 năm trước 1032
1 năm trước 1075
1 năm trước 955
1 năm trước 991
1 năm trước 1322
1 năm trước 1310
1 năm trước 863
1 năm trước 1139
3 năm trước 2205
3 năm trước 2757
