Xe đông lạnh Kia Frontier K250L -DL1 được sản xuất trên nền xe Kia Frontier K250L có kích thước thùng 4420x1690x1530mm, khối lượng chuyên chở tối đa 1.990 Kg, phù hợp để vận chuyển hàng hóa với số lượng vừa và lớn. Nhiệt độ làm lạnh thấp nhất của thùng đạt tới -18°C đáp ứng nhu cầu chuyên chở đa dạng của khách hàng như các cá nhân, đại lý, siêu thị kinh doanh các mặt hàng tươi sống như: Thịt, cá, hải sản...Các cơ sở sản xuất và kinh doanh các mặt hàng: kem, đá siêu sạch, sữa tươi... Các cơ sở xí nghiệp chế biến gia súc, gia cầm có nhu cầu bảo quản và vận chuyển sản phẩm.
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6.625 x 1.900 x 2.555 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4.420 x 1.690 x 1.530 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.350 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.470/1.270 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.740 | |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.810 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | HYUNDAI D4CB | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130/3.800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 255/1.500-3.500 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi) | |
Tỷ số truyền | ih=4,487; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5=0,823; ih6=0,676; iR=4,038 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống) |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, có thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
|
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
6.50R16/5.5R13 (lốp bố kẽm, không săm) |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 28% | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.9m |
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|