Xe đông lạnh Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 DL1
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Chuyên dụng
Chuyên dụng
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 2977cc
2977cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 3 chỗ
3 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 1.8 tấn
1.8 tấn
Tải trọng
Ngoại thất

Xe đông lạnh Mitsubishi Fuso Canter 4.99 được sản xuất trên nền xe cơ sở Mitsubishi Fuso Canter 4.99 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên mọi cung đường. Kích thước lòng thùng (DxRxC): 4.360 x 1.720 x 1.800 (mm), thể tích thùng: 13.5 m 3. Xe được trang bị máy lạnh Thermal Master 2500 (Hàn Quốc) với nhiệt độ làm lạnh đến (-18 0C), đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Xe có mức tải trọng 1,85 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành.     

Xe đông lạnh Mitsubishi Fuso Canter 4.99

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.280 x 1.870 x 2.900
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 4.460 x 1.720 x 1.835 (14m3)
Chiều dài cơ sở mm 3.350
Vết bánh xe trước/sau mm 1.390 / 1.435
Khoảng sáng gầm xe mm 200
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 2.995
Khối lượng chở cho phép kg 1.800
Khối lượng toàn bộ kg 4.990
Số chỗ ngồi   03

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ   Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2
Loại động cơ   Diesel 4 kỳ, tăng áp - làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 2.977
Đường kính x hành trình piston mm 95 x 105
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 125 / 3.200
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 294 / 1.700

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp   Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số   M036S5 Số sàn, 5 số tiến và 1 số lùi
Tỷ số truyền   Số tiến: ih1=5,175; ih2=3,261; ih3=1,785; ih4=1,000; ih5=0,715; iR=5,175 Số lùi: 5,175

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh  

           Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí

HỆ THỐNG TREO

Trước  

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau  

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ Sau  

7.00R16/7.00R16

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc   42,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   6,6
Tốc độ tối đa   111
Dung tích thùng nhiên liệu   100
Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc