Xe đông lạnh Mitsubishi Fuso Canter TF7.5 DL1
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Chuyên dụng
Chuyên dụng
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 2998cc
2998cc
Dung tích xilanh
Số chỗ 2 chỗ
2 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 3.49 tấn
3.49 tấn
Tải trọng
Ngoại thất

Xe đông lạnh Mitsubishi Fuso Canter TF7.5 DL1 được phát triển từ xe Mitsubishi Fuso Canter TF7.5, thùng có lắp hệ thống làm lạnh và vách thùng có kết cấu cách nhiệt để vận chuyển hàng hóa cần nhiệt độ thấp. Thùng dài 5.060 mm, khối lượng chuyên chở tối đa 3.490 Kg, phù hợp để vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn. Xe trang bị giàn nóng lạnh THERMAL MASTER T3000. 

Xe đông lạnh Mitsubishi Fuso Canter TF7.5 DL1

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7.030 x 2.190 x 3.285
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 5.060 x 1.980 x 2.050 (20,53m3)
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 3.815
Khối lượng chở cho phép kg 3.490
Khối lượng toàn bộ kg 7.500
     

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ   Mitsubishi 4P10 – KAT4
Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail)
Dung tích xi lanh cc 2.998
Đường kính x hành trình piston mm 95,8 x 104
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 150/3.500
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 370/1.320

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số   Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền   ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000; ih5=0,723; iR=5,494

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh  

      Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

HỆ THỐNG TREO

Trước  

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau  

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/ Sau  

7.00R16 / Dual 7.00R16

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc   41
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   7.1
Tốc độ tối đa   112
Dung tích thùng nhiên liệu   100
Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc