Xe kéo chở xe Mitsubishi Fuso FA140L
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
3907cc
Dung tích xilanh
3 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
5.15 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Xe kéo, chở xe Mitsubishi Fuso FA140L được sản xuất trên nền xe cơ sở Mitsubishi Fuso FA140L. Được trang bị động cơ Fuso 4D37 100 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành an toàn, ổn định, độ bền bỉ cao. Kích thước sàn chở (DxR): 5.630 x 2.280 (mm), với tải trọng 5,15 tấn.
Xe được trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu kéo, đẩy, nâng, hạ sàn chở xe, có cơ cấu tời kéo và càng kéo giúp các loại xe lên xuống một cách dễ dàng, cơ cấu chằng buộc, cố định xe đảm bảo an toàn.

Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 8.050 x 2.340 x 2.610 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5.630 x 2.280 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 4.250 |
| Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.790 / 1.690 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 230 |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 5.855 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 5.150 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 11.200 |
| Số chỗ ngồi | 03 | |
|
ĐỘNG CƠ |
||
| Tên động cơ | Fuso 4D37 100 | |
| Loại động cơ | Diesel, 04 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) | |
| Dung tích xi lanh | cc | 3.907 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 104 x 115 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 136 / 2.500 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 420/1.500 - (2500) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
| Hộp số | Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi | |
| Tỷ số truyền | I: 5,4; II: 3,657; III: 2,368; IV: 1,465; V: 1,000; VI: 0,711; R: 5,4 | |
|
ĐẶC TÍNH |
||
| Khả năng leo dốc | 23 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,35 | |
| Tốc độ tối đa | 80 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 200 | |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 2682
1 năm trước 2556
1 năm trước 1050
1 năm trước 1662
1 năm trước 1765
1 năm trước 1116
1 năm trước 1173
1 năm trước 1040
1 năm trước 1077
1 năm trước 1408
1 năm trước 1399
1 năm trước 948
1 năm trước 1239
3 năm trước 2282
3 năm trước 2845