Xe phun nước rửa đường Auman ETX D300-PN1
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
9726cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
15 tấn
Tải trọng
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9.200 x 2.500 x 3.635 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5.750/5.520 x 2.360 x 1.445 (15m3) |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 14.320 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 15.000 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 29.450 |
| Số chỗ ngồi | 02 | |
|
ĐỘNG CƠ |
||
| Tên động cơ | WP10.336E43 | |
| Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
| Dung tích xi lanh | cc | 9.726 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 126 x 130 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 336 / 1.900 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 1.550 / 1.100 ~ 1 |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
| Hộp số | Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi | |
| Tỷ số truyền | i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 | |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
| Hệ thống phanh |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
|
|
HỆ THỐNG TREO |
||
| Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
|
LỐP XE |
||
| Trước/ Sau |
12.00R20 |
|
|
ĐẶC TÍNH |
||
| Khả năng leo dốc | 45 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,1 | |
| Tốc độ tối đa | 80 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 300 | |
|
HỆ THỐNG LÁI |
||
| Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 2621
1 năm trước 2474
1 năm trước 1007
1 năm trước 1614
1 năm trước 1708
1 năm trước 1078
1 năm trước 1125
1 năm trước 1003
1 năm trước 1043
1 năm trước 1374
1 năm trước 1359
1 năm trước 906
1 năm trước 1194
3 năm trước 2247
3 năm trước 2807
