Xe tải chở kính Kia Frontier K250
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
2497cc
Dung tích xilanh
3 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
2.49 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Xe tải chở kính Kia Frontier K250 được sản xuất trên nền xe cơ sở Kia Frontier K250, trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Kích thước lòng thùng (DxRxC): 3.500x1.670x410 mm. Xe trang bị giá chở kính với kích thước (DxRxC): 3.015x1.550x1.710 mm, đáp ứng nhu cầu vận chuyển kính phần lớn trên thị trường. Xe có tải trọng 2,49 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành.

Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.590 x 1.780 x 2.555 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.500 x 1.670 x 410 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2.810 |
| Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.470 / 1.270 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 16 |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 2.310 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 2.490 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
| Số chỗ ngồi | 03 | |
|
ĐỘNG CƠ |
||
| Tên động cơ | HYUNDAI D4CB-CRDi | |
| Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. | |
| Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130 / 3.800 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 255/1.500 – 3.500 |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
| Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |
| Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | |
| Tỷ số truyền | ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 | |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
| Hệ thống phanh |
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
|
|
HỆ THỐNG TREO |
||
| Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. | |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | |
|
LỐP XE |
||
| Trước/ Sau |
6.50R16/5.50R13 |
|
|
ĐẶC TÍNH |
||
| Khả năng leo dốc | 27 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,8 | |
| Tốc độ tối đa | 98 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 65 | |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 2540
1 năm trước 2403
1 năm trước 963
1 năm trước 1561
1 năm trước 1656
1 năm trước 1032
1 năm trước 1075
1 năm trước 955
1 năm trước 991
1 năm trước 1323
1 năm trước 1310
1 năm trước 863
1 năm trước 1140
3 năm trước 2205
3 năm trước 2757