Xe tải thùng kín cánh dơi Foton Auman C160 CD2
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
3760cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
7.1 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Xe tải thùng kín cánh dơi Foton Auman C160 được sản xuất trên nền xe cơ sở Foton Auman C160 với tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và hiệu quả kinh tế. Kích thước thùng chở hàng (DxRxC): 7.470 x 2.335 x 2.265 (mm), tải trọng 7,9 tấn. Xe được trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng, hạ nóc và thành bên thùng hàng, phù hợp để vận chuyển trong nhiều điều kiện đia hình khác nhau, chở nhiều loại hàng hoá, đặc biệt là hàng hoá có kích thước lớn xếp vào thùng từ hai phía.

Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9.760 x 2.490 x 3.770 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 7.470 x 2.335 x 2.265 (40,5m3) |
| Chiều dài cơ sở | mm | 6.100 |
| Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.952 / 1.840 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 7.770 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 7.100 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 15.000 |
| Số chỗ ngồi | 02 | |
|
ĐỘNG CƠ |
||
| Tên động cơ | CUMMINS ISF3.8S4R168 | |
| Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
| Dung tích xi lanh | cc | 3.760 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 102 x 115 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170 / 2.600 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 600 / 1.300 ~ 1.700 |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
| Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | |
| Tỷ số truyền | ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304; ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,12 | |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
| Hệ thống phanh |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
|
|
HỆ THỐNG TREO |
||
| Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
|
LỐP XE |
||
| Trước/ Sau |
10.00R20 |
|
|
ĐẶC TÍNH |
||
| Khả năng leo dốc | 26,8 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,7 | |
| Tốc độ tối đa | 80 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 260 | |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 2621
1 năm trước 2474
1 năm trước 1007
1 năm trước 1614
1 năm trước 1708
1 năm trước 1078
1 năm trước 1125
1 năm trước 1003
1 năm trước 1043
1 năm trước 1374
1 năm trước 1359
1 năm trước 906
1 năm trước 1194
3 năm trước 2247
3 năm trước 2807