Xe tải thùng kín cánh dơi Mitsubishi Fuso FI170L
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
3907cc
Dung tích xilanh
3 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
6.8 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Xe tải thùng kín cánh dơi Mitsubishi Fuso FI170L được sản xuất trên nền xe cơ sở Mitsubishi Fuso FI170L, trang bị động cơ Fuso 4D37 125, chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên mọi cung đường. Kích thước thùng chở (DxRxC): 6.745 x 2.230 x 2.105/2.080 (mm), tải trọng 6,8 tấn.
Xe được trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ nóc và thành bên thùng hàng, phù hợp để vận chuyển trong nhiều điều kiện đia hình khác nhau, chở nhiều loại hàng hoá, đặc biệt là hàng hoá có kích thước lớn xếp vào thùng từ hai phía.

Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 8.950 x 2.340 x 3.500 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 6.745 x 2.230 x 2.105/2.080 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 4.800 |
| Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.790 / 1.695 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 265 |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 6.505 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 6.800 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 13.500 |
| Số chỗ ngồi | 03 | |
|
ĐỘNG CƠ |
||
| Tên động cơ | 4D37 125 | |
| Loại động cơ | Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước | |
| Dung tích xi lanh | cc | 3.907 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 104 x 115 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170 / 2.500 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 520 / 1.500 - (2500) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
| Hộp số | Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi | |
| Tỷ số truyền | I: 6,696; II: 3,806; III: 2,289; IV: 1,48; V: 1,000;VI: 0,728; R: 6,294 | |
|
ĐẶC TÍNH |
||
| Khả năng leo dốc | 31,7 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,5 | |
| Tốc độ tối đa | 91 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 200 | |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 2682
1 năm trước 2556
1 năm trước 1050
1 năm trước 1662
1 năm trước 1765
1 năm trước 1116
1 năm trước 1173
1 năm trước 1040
1 năm trước 1077
1 năm trước 1408
1 năm trước 1399
1 năm trước 948
1 năm trước 1239
3 năm trước 2282
3 năm trước 2845