ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type, D4S |
Dung tích xi lanh | 2,487 cc |
Công suất cực đại | 204 hp/6600 rpm |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Chế độ lái | ECO/NORMAL/SPORT |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO4 |
Tỷ số nén | 13:01 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D-4S |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Cao tốc |
6.04 L/100km |
Đô thị |
8.8 L/100km |
Hỗn hợp | 7.06 L/100km |
VẬN HÀNH
Mô men xoắn cực đại | 335Nm / 4000 - 5000 vòng/phút |
Hộp số | UB80E Direct Shift-8AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
MacPherson |
Rear |
Tay đòn kép |
KÍCH THƯỚC
Dài |
4,915 mm |
Rộng |
1,820 mm |
Cao |
1,450 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở |
2,820 mm |
Trước | 1,590 mm |
Sau | 1,600 mm |
Dung tích khoang hành lý | 420 L |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
1600-1660 kg |
Trọng lượng không tải |
2100 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu |
60 L |
LỐP VÀ VÁCH LA RÀNG
235/45R18
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Điện tử |
Front |
Đĩa thông gió |
Rear | Đĩa |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ | Dạng bóng |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn góc | |
Tự động bật /tắt | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | |
Đèn sương mù | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | |
Tự động gập | |
Tự động điều chỉnh khi lùi | |
Chống chói | |
Nhớ vị trí | |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | |
Đóng điện | |
Chức năng không chạm | Dạng đá chân |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | |
Chức năng chống kẹt | |
Ống xả đơn | |
Hệ thống gạt mưa | Tự động |
CÔNG NGHỆ TRANG BỊ TRÊN XE
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | |
Chức năng Nanoe | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | |
Sạc không dây | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Chìa khóa dạng thẻ |
TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | |
Sưởi ghế | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện |
8 hướng |
Sưởi ghế |
|
Làm mát ghế |
|
Chất liệu ghế | Da Smooth |
Tay lái | |
Tích hợp lẫy chuyển số |
|
Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Chức năng sưởi | |
Ốp gỗ |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Hệ thống âm thanh | Lexus Premium |
Số loa | 10 |
Màn hình | 12.3" |
Đầu CD/DVD | |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
AN TOÀN
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | |
Hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Túi khí | |
Túi khí phía trước |
2 |
Túi khí đầu gối cho người lái |
|
Túi khí đầu gối cho HK phía trước |
|
Túi khí bên phía trước |
2 |
Túi khí bên phía sau |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | |
Mui xe an toàn |
ES 250 Lexus trang bị động cơ 2.5L với công suất cực đại là 204 mã lực / 6600 rpm và mô men xoắn cực đại 335 Nm / 4000 - 5000 rpm, song hành cùng hộp số tự động 8 cấp UB80E Direct Shift.
Xe có thể vận hành với 3 chế độ Normal ở điều kiện bình thường, ECO thân thiện với môi trường và SPORT cho những ai muốn trải nghiệm tốc độ.
Bên cạnh đó ES còn được tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ lái như: tay lái trợ lực điện, lẫy chuyển số, điều khiển sang số thông minh, hệ thống dừng và khởi động thông minh, hỗ trợ vào cua, đường hút không khí giảm âm, giao diện cảm ứng từ xa, màn hình hiển thị trên kính chắn gió, hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control System - CCS), v.v
ES250 Lexus hỗ trợ đa dạng tính năng an toàn như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.
- Hỗ trợ lực phanh (BA), giúp tăng áp lực phanh trong trường hợp đạp phanh gấp để giảm quãng đường phanh.
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC), sẽ được kích hoạt ngay khi công suất động cơ và tốc độ bánh xe không phù hợp với bề mặt đường, kiểm soát lực kéo và độ bám, chống xoay vòng bánh xe tại chỗ, giúp người lái đi đúng hướng khi đi đường trơn.
- Hệ thống ổn định thân xe (VSC), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS), giúp phanh giữ xe trong một khoảng thời gian đủ để người lái có thể chuyển từ bàn đạp phanh sang bàn đạp ga, chống xe bị trôi về sau khi di chuyển qua địa hình dốc cao.
- Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, đèn báo phanh khẩn cấp.
- Camera lùi, cảm biến khoảng cách trước và sau.
- Hệ thống túi khí, móc ghế trẻ em ISOFIX.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
2.620.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|