ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ | 8AR-FTS: L4 động cơ tăng áp |
Dung tích xi lanh | 1998 |
Công suất cực đại | 235 hp/4800 - 5600 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái | ECO-NML-SPORT-SPORT PLUS -CUSTOMIZE |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Tỷ số nén | 10.1 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D4S |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Hỗn hợp |
7.9 L/100km |
Đô thị |
10.4 L/100km |
Cao tốc |
6.5 L/100km |
VẬN HÀNH
Mô men xoắn cực đại | 350Nm / 1650 - 4000 vòng/phút |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo | Lò xo xoắn có treo thích ứng (AVS) |
KÍCH THƯỚC
Dài |
4,630 mm |
Rộng |
1,845 mm |
Cao |
1,645 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở |
2660 mm |
Trước |
1,580 mm |
Sau |
1,580 mm |
Dung tích khoang hành lý |
580 L |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải |
1798 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2350 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu |
60l |
Lốp & vách la ràng | |
Vanh 18 inch, 225/60R18 |
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn | |
Đèn pha cốt |
LED |
Đèn nhận diện ban ngày |
LED |
Đèn sương mù (đèn gầm) |
LED |
Đèn xi nhan bên |
LED dạng tia |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Tự động gập, chỉnh điện, sấy gương, tự động cụp khi lùi |
Chắn nắng | Có đèn và gương |
Ốp bậc lên xuống | Có |
Cửa hậu | Đóng mở điện |
Hệ thống gạt mưa | Gạt mưa tự động với cảm biến hạt mưa |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện |
Tay nắm cửa | Có đèn chiếu sáng |
Ống xả | Kép |
CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG TRONG XE
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống khoá thông minh | |
Hệ thống khởi động thông minh | |
Chìa khóa dạng thẻ | |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 10.3'' |
Tích hợp phím chức năng trên vô lăng | |
Đèn báo chuyển làn | |
Sạc không dây | |
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam |
THIẾT BỊ GIẢI TRÍ
Radio, cổng USB, hỗ trợ mp3 |
DVD, 10 Loa |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay - Bluetooth |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) |
Cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
Hệ thống kiểm soát chống trượt lực bám đường (TRAC) |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) |
Phanh Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Tựa đầu giảm chấn thương cổ WIL (Hàng ghế trước) |
Dây đai an toàn 3 điểm với chức năng khóa đai khẩn cấp ELR (Tất cả các ghế) |
Chức năng căng đai khẩn cấp và bộ hạn chế lực tì vai cho hàng ghế đầu |
Túi khí - 8 túi khí |
Túi khí trước (2) |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) |
Túi khí đệm cho HK phía trước(1) |
Túi khí bên phía trước(2) |
Túi khí rèm (2) |
Hệ thống bổ trợ lực phanh (BA) |
Cảm biến phía trước và phía sau xe |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) |
Khoá bảo vệ trẻ em |
TIỆN NGHI
Tựa đầu chỉnh cơ trước sau | |
Bảng tap lô | Bọc da ốp gỗ |
Ốp cánh cửa | Bọc da ốp gỗ |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Cần số tay nắm bọc da | |
Điều hoà tự động 2 vùng | |
Hỗ trợ ra vào ghế lái | |
Ốp nội thất | Gỗ |
Gương chiếu hậu bên ngoài chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) | |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) | |
Kính chắn gió cách âm |
GHẾ NGỒI
Chính diện 10 hướng cho ghế lái và 8 hướng cho ghế phụ, nhớ vị trí ghế lái | |
60/40 gập điện hàng ghế thứ 2 | |
Sưởi và làm mát cho hàng ghế trước | |
Chất liệu ghế | Da |
Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế | Có cho ghế lái (2 hướng) |
TỰA TAY
Bọc da tựa tay trên cánh cửa |
Tựa tay trước sau bằng da nhân tạo có hốc giữ cốc |
HỆ THỐNG LÁI
Lẫy chuyền số trên vô lăng
NX 300 Lexus sử dụng kiểu động cơ tăng áp 8AR-FTS L4 2L với công suất cực đại đạt 235 hp / 4800 - 5600 rpm và mô men xoắn cực đại là 350 Nm / 1650 - 4000 rpm, kết hộp cùng hộp số tự động 6 cấp cho các chế độ lái phù hợp với từng nhu cầu của người lái là Eco, Normal, Sport, Sport+ và Customize.
Bên cạnh đó NX còn tăng thêm các tính năng hỗ trợ lái như: Lẫy chuyền số trên vô lăng, Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Contorl System), Tích hợp phím chức năng trên vô lăng, Trợ lực lái điện, v.v
NX 300 Lexus tích hợp nhiều tính năng an toàn như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.
- Hỗ trợ lực phanh (BA), giúp tăng áp lực phanh trong trường hợp đạp phanh gấp để giảm quãng đường phanh.
- Hệ thống ổn định thân xe (VSC), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC), sẽ được kích hoạt ngay khi công suất động cơ và tốc độ bánh xe không phù hợp với bề mặt đường, kiểm soát lực kéo và độ bám, chống xoay vòng bánh xe tại chỗ, giúp người lái đi đúng hướng khi đi đường trơn.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS), giúp phanh giữ xe trong một khoảng thời gian đủ để người lái có thể chuyển từ bàn đạp phanh sang bàn đạp ga, chống xe bị trôi về sau khi di chuyển qua địa hình dốc cao.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
- Cảm biến phía trước và phía sau xe
- Hệ thống 8 túi khí SRS và dây đai an toàn 3 điểm với chức năng khóa đai khẩn cấp ELR (Tất cả các ghế), khoá bảo vệ trẻ em.
- Chức năng căng đai khẩn cấp, bộ hạn chế lực tì vai và tựa đầu giảm chấn thương cổ WIL cho hàng ghế đầu.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
3.130.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|