Xuất hiện tại Việt Nam đã được một khoảng thời khá lâu, Toyota Innova được xem là dòng MPV thành công nhất cho đến tận ngày hôm nay. Dù ở thời điểm hiện tại, Innova gặp phải nhiều sự cạnh tranh đến từ Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga nhưng cái tên ấy vẫn không ngừng cải tiến, đứng vững mà đem đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
Đầu xe
Do đặc tính của dòng MPV là sự đa dụng, phù hợp với gia đình hoặc sử dụng cho mục đích công việc nên ngoại thất của Toyota Innova đôi phần nhẹ nhàng, thanh thoát. Mặt trước của Innova được trang bị mặt lưới tản nhiệt hình thang mạ chrome trông khá hiền. Bù lại, chi tiết các hốc hút gió tạo hình khá nổi bật do cách thiết kế dập nổi.
Tất cả các phiên bản Innova được kinh doanh tại thị trường Việt Nam chỉ được trang bị cụm đèn pha helogen phản quang. Chỉ có phiên bản V 2.0 AT trang bị đèn chiếu gần LED Projector tích hợp tính năng cân bằng góc chiếu và tự động bật tắt.
Thân xe
Toyota Innova vẫn duy trì thiết kế dập nổi xen kẽ dập chìm tạo một phần điểm nhấn cho phần thân. Trang bị gương chiếu hậu cho các phiên bản Innova G 2.0AT, Venturer và V 2.0AT tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng, chỉnh/gập điện. Riêng phiên bản tiêu chuẩn Innova E 2.0MT sẽ bị cắt đi tính năng gương chiếu hậu gập điện.
Phiên bản cao cấp nhất được trang bị la-zăng hợp kim nhôm 17 inch 5 chấu to bản, riêng lốp xe có thông số 215/55R17. Các phiên bản còn lại có kích cỡ nhỏ hơn 1 inch. Riêng la-zăng phiên bản Venturer được sơn đen thể thao hơn, khi di chuyển sẽ tạo hiệu ứng đẹp mắt hơn.
Đuôi xe
Phần đuôi xe Toyota Innova có thiết kế đôi phần thực dụng, một phần do nét tạo hình, một phần để để cân bằng thiết kế tổng thể phần đuôi. Cụm đèn hậu halogen hình chữ L là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Innova vẫn giữ lại trang bị cánh lướt gió trên cao tích hợp đèn phanh LED cùng ăng teng vay cá trông hiện đại, cá tính.
Không gian nội thất và Ghế ngồi
Thuộc phân khúc MPV nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về việc thoải mái trên Innova. Sự linh hoạt của hàng ghế thứ 2 và thứ 3 sẽ giúp cho xe vận chuyển hàng hóa một cách tối ưu nhất. Hàng ghế thứ hai mang đến trải nghiệm thoải mái nhất, thiết lập 2 ghế rời nên sẽ không cảm thấy khó chịu khi phải ngồi cùng nhau. Hàng ghế thứ 3 sẽ có phần ít thoải mái hơn và nếu bạn cao quá sẽ có thể chạm trần.
Chất liệu ghế ngồi của Innova có sự phân hóa với 2 chất liệu nỉ và da. Phiên bản E, G, Venturer sẽ sử dụng nỉ, riêng phiên bản V dùng da cao cấp nhưng giá cũng sẽ cao hơn cùng khả năng ghế lái chỉnh điện 8 hướng linh hoạt.
Vô lăng và Bảng điều khiển trung tâm
Innova được trang bị vô lăng 4 chấu cơ bản nhưng được mạ bạc và chỉnh cơ 4 hướng. Phiên bản Innova E và G sử dụng chất liệu urethan cho vô lăng, phiên bản Venturer và Innova V có vô lăng bọc da, ốp gỗ cao cấp ra vẻ sang trọng, phù hợp cho những tổ chức lớn và sự kiện lớn. Vô lăng tích hợp đàm thoại rảnh tay, điều khiển âm thanh. Cụm đồng optitron cơ bản với 2 mặt đồng hồ kim thể hiện tốc độ, vòng tua cùng một màn hình TFT nhỏ.
Bảng táp lô của Toyota Innova đôi phân phá cách cùng những chi tiết ốp gỗ, nhưng tựu chung vẫn là chất liệu nhựa. Tuy nhiên, phiên bản ốp gỗ và mạ bạc chỉ xuất hiện trên bản V và Venturer. Ngoài ra, tablo của xe còn có thêm các hộc chứa đồ, cửa gió điều hòa, màn hình giải trí trung tâm đặt chìm.
Tiện ích
Hệ thống giải trí trên Toyota Innova với màn hình trung tâm 8 inch, hỗ trợ kết nối bluetooth. Tuy là dòng xe MPV nhưng vẫn có hỗ trợ kết nối Apple Carplay (trừ E 2.0MT). Tất cả phiên bản đều trang bị hệ thống âm thanh 6 loa. Chất âm nghe tạm ổn, đủ vi vu trên những chặn đường dài. Xe còn trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.
Tất cả phiên bản đang kinh doanh chính hãng bởi Toyota Việt Nam đều được trang bị cửa gió điều hòa cho mỗi hàng ghế, được tích hợp ngay trên trần xe. Cách bố trí này đem lại hiệu quả làm mát nhanh và sâu, phù hơi lạnh đến mọi vị trí trên xe và quan trọng khi chở đầy tải.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2600x1490x1245 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 21/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1755 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 264 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Tỉ số nén | 10.4 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 102 (137)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 183/4000 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Khả năng tăng tốc | 13.6 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Eco & power mode | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 205/65R16 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A | |
Ngoài đô thị | N/A |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có (LED)/With (LED) | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Colored | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Dạng sơn/Paint |
Sau | Dạng sơn/Paint | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Material + Silver paint |
Sau | Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) | |
Cửa sổ trời | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
Hàng ghế thứ bốn | Không có/Without | |
Hàng ghế thứ năm | Không có/Without | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường |
Đầu đĩa | CD | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có/With | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window) | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Không có/Without | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Một ô tô đa dụng và hưởng thụ những thành tựu đi trước, Toyota Innova đáp ứng khách hàng với động cơ bứt phá mạnh mẽ, tăng tốc nhanh chóng và vận hành êm ái xuyên suốt hành trình.
Động cơ Toyota Innova
Toyota Innova tại thị trường Việt Nam có 3 bản V, G và E đều sử dụng động cơ xăng 2.0L, 4 xy-lanh thẳng hàng. Theo công bố của nhà sản xuất Toyota, động cơ có khả năng sản sinh công suất tối đa 137 mã lực ở 5.600 vòng/phút, mômen xoắn cực đại đạt 183 Nm ở 4.000 vòng/phút.
Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt động. Điều này giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tiếng ồn của động cơ cũng được giảm đáng kể giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những giây phút gia đình.
Một điểm khác biệt nữa ở khả năng vận hành của Innova đó là lần đầu tiên mẫu xe gia đình này được trang bị 2 chế độ lái: chế độ Eco Mode và Power Mode. Ở chế độ Eco, xe vận hành êm ái, mượt mà đồng thời cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu. Còn khi chuyển sang chế độ Power, cả mô-men xoắn và công suất được tập trung để tạo nên sức mạnh giúp xe tăng tốc, bứt phá.
Động cơ xe Innova
Hộp số
Hộp số 6 cấp chuyển số êm ái, mượt mà nhưng không làm giảm đi sự vận hành mạnh mẽ khi cầm lái.
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc, cho cảm giác lái êm mượt, dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.
Hệ thống khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi, ổn định cho xe dù là khi vận hành với tốc độ cao hay là đang di chuyển trên những cung đường ghập ghềnh.
Chế độ ECO và chế độ POWER
Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ mà còn giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.
Tính an toàn của Innova nổi bật ở điểm thay đổi lớn trong hệ thống khung gầm và hệ thống treo, gia tăng sự ổn định trên các cung đường vượt địa hình. Độ chắc chắn được nâng cao nhờ phần khung gầm được tăng kích thước và độ dày, hệ thống treo được cải tiến ở khả năng giảm chấn giúp hấp thụ rung động mặt đường tốt hơn.
Hơn thế nữa, xe được trang bị hệ thống cân bằng điện tử VSC, giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua mặc dù vẫn ở tốc độ khá cao; Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng; Hệ thống phanh ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Hệ thống túi khí Innova
Toyota trang bị cho Innova được trang bị tới 7 túi khí ở bản V, 3 túi khí ở bản G và bản E. Hệ thống túi khí được tăng cường tối đa không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái, mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
Hệ thống túi khí trên Innova
Khung xe
Khung xe với kết cấu GOA sử dụng thép chống ăn mòn cứng vững hơn, cho khả năng giảm thiểu tối đa lực tác động trực tiếp lên khoang hành khách để bảo đảm độ an toàn.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ giúp hạn chế khả năng chấn thương phần ngực cho người lái khi có va chạm.
Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ sẽ giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.
Cảm biến lùi
Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
755.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|