Toyota Hiace
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
1.176.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Khác
Khác
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 2694cc
2694cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tay
Số tay
Hộp số
Số chỗ 15 chỗ
15 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Các phiên bản khác
Ngoại thất

Đầu xe

Về tổng thể, Toyota hiace có kích thước D x R x C là 5380 x 1880 x 2285 (mm), khoảng sáng gầm xe 180 (mm), bán kính quay tối thiểu 6.2 (m). Đây được xem là mẫu xe nhỏ gọn nhất trong phân khúc xe 16 chỗ. Đối thủ trực tiếp là Hyundai Solati có kích thước 6.195 x 2.038 x 2.760 (mm) hay một cái tên khác là Ford Transit là 5780 x 2000 x 2360 (mm).

toyota hiace can tho dau xe

Nhìn vào Toyota Hiace, chúng ta thấy rõ sự thực dụng của hãng xe Nhật Bản. Cụm đèn pha trước chỉ sử dụng đèn dạng halogen thay vì ít nhiều tích hợp bóng LED như nhiều mẫu xe khác. Phần đầu xe sẽ có một xíu ấn tượng với cụm đèn sương mù có thiết kế dọc bắt mắt.

Thân xe

Toyota Hiace có chiều dài trên giấy tờ lên hơn 5 m. Vì thế, xe sử dụng cửa trượt để đảm bảo sự tiện lợi và dễ dàng lên xuống cho hành khách. Xe càng cơ bản hơn với cặp gương chiếu hậu không được tích hợp đèn báo rẽ. Riêng về bộ mâm, Toyota đem lên Hiace bộ mâm xe có kích cỡ 15 inch với chất liệu mâm thép.

toyota hiace can tho than xe

Đuôi xe

Toyota Hiace có thiết kế đuôi xe vô cùng cứng cáp, vuông vứt. Cụm đèn hậu dạng cột bo sát phần đuôi xe nhưng không kéo dài sang hai mép bên. Điểm cộng dành cho Hiace khi phần cản sau được thiết kế to, tăng độ cứng cáp, dễ dàng mở cửa sau để phục vụ cho việc lấy đồ đạc.

toyota hiace can tho duoi xe

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất

Không gian nội thất và Ghế ngồi

Dù có kích thước nhỏ trong phân khúc xe 16 chỗ nhưng bên trong nội thất của Hiace vẫn rất rộng và thoải mái. Xe có 15 ghế mặc định, xếp theo 5 hàng với bố cục hợp lý hơn cho hành khách, dễ di chuyển. Lối đi giữa hàng ghế được rộng đủ để hành khách đi dễ dàng từ đầu đến cuối xe. Chất liệu ghế ngồi dạng nỉ thường, ngồi tạm ổn và rất khó so với nhiều loại ghế da cao cấp khác.

toyota hiace can tho noi that

Vô lăng và Bảng điều khiển trung tâm

Khi đi vào nội thất thì điểm nhấn ấn tượng nhất có lẽ là bảng điều khiển trung tâm thiết kế phẳng tối giản hết, một phần giảm thiểu chi phí một phần hạn chế sự phân tâm của người lái. Cần số cũng được đặt ngay tại khu vực bảng táp lô đã mang đến thao tác dễ dàng khi lái xe. Vô lăng của Toyota Hiace có thiết kế  3 chấu truyền thống được bọc một lớp da cao cấp có thể chỉnh tay 2 hướng.

toyota hiace can tho bang dieu khien trung tam

Tiện ích

Toyota Hiace 2021 được trang bị hệ thống điều hòa chỉnh tay 2 chiều nóng - lạnh độc lập cho cả khu vực lái và các hàng ghế khách. Nhờ vậy, không gian trong xe luôn mát mẻ, không bị bí bách khó chịu. Hệ thống giải trí trên xe có 4 loa vừa đủ dùng, đủ nghe. Ngoài ra, còn có các tiện ích khác như cổng kết nối AUX/ USB; 2 cổng sạc 12V, đầu CD, đài FM/AM…

toyota hiace can tho tien ich

THƯ VIỆN ẢNH
Video
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5380 x 1880 x 2285
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 180
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.2
  Trọng lượng không tải (kg) 2095-2155
  Trọng lượng toàn tải (kg) 3300
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Động cơ Mã động cơ 1 KD-FTV
  Loại động cơ 4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger
  Dung tích xy lanh (cc) 2982
  Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
  Loại nhiên liệu Dầu/Diesel
  Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 100 (142)/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 300/1200-2400
  Đường kính x Hành trình (mm) 96.0 x 103
Hệ thống truyền động   Cầu sau / 4x2 Rear wheel drive
Hộp số   Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
  Sau Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực / Hidraulic
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Thép có chụp mâm / Steel Wheel with cover
  Lốp dự phòng 195R15
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 15"/15'' ventilated disc
  Sau Tang trống/Drum
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen
  Đèn chiếu xa Halogen
Cụm đèn sau   Loại thường / Standard
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Gạt mưa Sau Có / With
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Tay lái Loại tay lái 4 Chấu, Urethane / 4-spoke, Urethane
  Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Đồng hồ cơ học / Analog
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu bọc ghế   Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái Trượt ngả lưng ghế (Người lái) /Slide Recline
  Điều chỉnh ghế hành khách Ngả/Recline
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
  Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
  Hàng ghế thứ bốn Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
  Hàng ghế thứ năm Gấp sang 2 bên/Space up
Hệ thống điều hòa Trước Chỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế / Manual, air vens for all seat row
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa CD 1 đĩa
  Số loa 4
  Cổng kết nối AUX Có/With
  Cổng kết nối USB Có/With
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện   Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái) / With, Auto up-down (Drive seat)
Hệ thống chống bó cứng phanh   Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Dây đai an toàn Trước Có/With
  Hàng ghế sau thứ nhất Có/With
  Hàng ghế sau thứ hai Có/With
Cột lái tự đổ   Có/With
Công nghệ
An toàn

Toyota Hiace được Toyota trang bị hàng loạt các tính năng an toàn cao cấp thông minh như:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • 2 túi khí cho hàng ghế trước
  • Gương chiếu hậu thiết kế bản to tăng khả năng quan sát phía sau
  • Bàn đạp phanh và cột lái tự đổ sẽ tự động gập xuống khi xe xảy ra va chạm
  • Gầm xe cao 180mm là một trong những lợi thế của Hiace dầu, giúp xe dễ dàng vượt địa hình gồ ghề.
  • Dây đai an toàn cùng Công nghệ khung xe GOA hấp thụ xung lực và các thanh chịu lực chống biến dạng giúp phân tán hiệu quả lực va chạm.
Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

1.176.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Showroom
57 – 59A, Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
K2-0, Đường Võ Nguyên Giáp, KV. Thạnh Thuận, P. Phú Thứ, Q.Cái Răng, TP Cần Thơ
Ý kiến bạn đọc
Trúc Linh
Trúc Linh

Chuyên viên tư vấn

Tố Quyên
Tố Quyên

Tư Vấn Viên

Mr Nhân
Mr Nhân

Tư Vấn Viên

Mỹ Diệu
Mỹ Diệu

Tư Vấn Viên