- Số chỗ : 7
- Hộp số : Số tay
- Động cơ : Diesel
- Loại xe :
- Xuất xứ : Trong nước
Đầu xe
Toyota Fortuner luôn là cái tên đại diện cho nền tảng Body on Frame (thân xe khung rời). Vì thế, dòng SUV này sở hữu những đặc điểm to, vạm vỡ hơn bao giờ hết. Đầu xe nổi bật với mặt lưới tản nhiệt đồ sộ cùng những họa tiết uốn lượn bên trong. Các chi tiết của phần đầu xe cho cảm giác "over size" vô hình chung Fortuner cơ bắp, lực lưỡng. Hai bên mặt ca lăng được nẹp bởi chrome dày bản vuốt cao lên và ôm sát xe.
Cụm đèn trước sử dụng công nghệ đèn pha Bi-beam LED, kết hợp đèn định vị ban ngày uốn cong đầy tính công nghệ. Riêng đèn sương mù LED cho cái nhìn mới mẻ hơn khi nằm ở giữa hai bên hốc xe trước. Riêng phiên bản Legender sử dụng đèn Projector cùng mặt lưới tản nhiệt đầy tính thể thao hơn.
Thân xe
Nhìn từ bên hông xe, có thể thấy Toyota Fortuner vẫn giữ bản chất to bản, vững chắc và đầy tính tốc độ. Mốt số chi tiết mới mẻ như vành xe ấn tượng hơn và nóc xe sử dụng màu sơn tối màu trông khá cầu kỳ. Tay nắm cửa và viền cửa xe cũng được mạ chrome sang trọng. Riêng từ trục C của xe đổ về sau, cửa kính được làm hẹp lại, dù đây là một chi tiết nhỏ nhưng hình thành nên cá tính của Fortuner.
Gương chiếu hậu hỗ trợ chỉnh/gập điện tiện lợi, tích hợp cả đèn LED báo rẽ đảm bảo an toàn khi chuyển hướng hoặc làn đường.
Mâm xe tiêu chuẩn bắt đầu với kích thước 18 inch. Trong khi đó, phiên bản cao cấp nhất Legender được trang bị bộ mâm "siêu to" lên đến 20 inch 2 tông màu tương phản.
Đuôi xe
Xét trong phân khúc SUV hạng D, Toyota Fortuner thật sự làm nên cá tính ở phần đuôi xe. Không chỉ thiên về việc hầm hố, Toyota cũng chú trọng vào vẻ đẹp, nhờ vậy mà cụm đèn hậu thon gọn, trau chuốt hơn và ấn tượng hơn bởi công nghệ LED.
Phần đuôi vẫn đầy đủ các trang bị như đèn phản quang, camera lùi, cảm biến lùi, đèn phanh trên cao, gạt mưa kính sau. Cánh lướt gió là một tùy chọn không thể thiếu trên dòng xe này, không chỉ nam tính mà còn đảm bảo được tính khí động học cho xe.
Không gian nội thất và Ghế ngồi
Nhờ chiều dài tổng thể hơn 4 mét, Fortuner đem đến sự rộng rãi nhất có thể, một phần do xe đã được định vị ban đầu trong phân khúc D. Độ rộng rãi này được Toyota khéo léo kết hợp cùng trần xe thiết kế theo kiểu máy vòm ở vị trí 2 ghế bên trái và phải của hàng ghế thứ 2. Điều này sẽ giúp hành khách cao trên 170 cm cảm thấy thoải mái. Riêng khoảng để chân thì Fortuner bảo đảm luôn ổn ở các hàng ghế sau.
Ghế ngồi trên Toyota Fortuner được hoàn thiện bằng chất liệu da. Riêng phiên bản Legender ghế da với 2 tông màu làm nổi bật không gian nội thất hơn. Sự linh hoạt của Fortuner còn được thể hiện ở việc nếu cần thêm không gian chứa đồ, hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có thể gập lại một cách dễ dàng. Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng, trừ bản 4x2 MT.
Vô lăng và Bảng điều khiển trung tâm
Toyota Fortuner trang bị vô lăng bọc da hai chấu đơn và một chấu kép. Trên vô lăng được tích hợp nút đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm lượng. Còn phía sau tay lái đó là cụm đồng hồ quen thuộc thường thấy trên các dòng Toyota. Với hai mặt đồng hồ kim cùm một màn hình TFT ở giữa. Về chi tiết khá dễ nhìn, người lái dễ dàng nắm bắt được mọi thông số.
Bảng điều khiển trung tâm thật ra không quá nổi bật, có thể do Toyota muốn tối ưu nhất về phần trải nghiệm cho người lái, tránh mất tập trung với nhiều chi tiết trên tablo. Vì thế, tablo của xe được hoàn thiện bằng một tông màu duy nhất, thiết kế cũng đôi phần cục mịch.
Tiện ích
Xét chung với các đối thủ cùng phân khúc như Kia Sorento hay Hyundai Santafe, dòng SUV của Toyota sẽ thua thiệt hơn về một số trang bị như cửa sổ trời toàn cảnh, phanh tay điện tử.
Bù lại, xe đi theo hướng thực dụng và thật sự cần thiết cho khách hàng. Một số trang bị tiện ích trên Toyota Fortuner có thể kể đến như:
- Lẫy chuyển số
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập
- Hộc làm mát
- Cốp xe mở khóa điện
- Chìa khóa thông minh cùng nút khởi động start/stop
- Màn hình giải trí kích thước lớn, hỗ trợ bluetooth, AUX, USB
- Kết nối Apple Carplay và Android Auto (một số phiên bản)
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1545/1555 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 219 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 29/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1980 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2605 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
Dung tích khoang chở hàng (L) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Tỉ số nén | 15.6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
Loại nhiên liệu | Dầu/ Diesel | |
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | 110/(148)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 400/1600-2000 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Khả năng tăng tốc | - | |
Tiêu chuẩn khí thải | - | |
Chế độ lái | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Thủy lực/Hydraulic | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 7.2 |
Trong đô thị | 8.7 | |
Ngoài đô thị | 6.2 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
Đèn chiếu xa | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Colored | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Có/With |
Sau | Có/With | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Dạng sơn/Paint |
Sau | Trước + sau | |
Cánh hướng gió sau | Có | |
Chắn bùn | Trước + sau | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thể thao/Sport type |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
Hàng ghế thứ bốn | Không có/Without | |
Hàng ghế thứ năm | Không có/Without | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/with | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window) | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/without |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Động cơ Toyota Fortuner
Với 4 xylanh máy dầu, xe Toyota Fortuner tự tin di chuyển với hộp số tự động 6 cấp cùng động cơ cho công suất cực đại 177HP tại 3.400 vòng/phút, momen xoắn lớn nhất đạt 450Nm tại 1.600- 2.000 vòng/phút (tùy phiên bản) cho xe khả năng bức phá mạnh mẽ thách thức mọi địa hình.
Động cơ mới được trang bị cho bản máy dầu, giúp vận hành tốt hơn và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh trong khoang xe.
Động cơ trên Fortuner
Hộp số
Phiên bản máy xăng với hộp số tự động 6 cấp, giúp tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Hộp số trang bị trên Fortuner
Hệ thống gài cầu điện tử
Vận hành mạnh mẽ mà mà Toyota mang lại vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác chinh phục với những cung đường địa hình khó khăn.
Hệ thống gài cầu điện tử trên Fortuner
Các tính năng cùng hệ thống an toàn chủ động lẫn bị động được Toyota dành cho đứa con cưng Toyota Fortuner của mình một cách hoàn hảo như: hệ thống phanh ABS chống bó cứng, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ đổ đèo, khởi hành ngang dốc, phân phối lực phanh điện tử, ổn định thân xe, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Fortuner 2019 thế hệ mới có hệ thống phanh trước/sau dạng đĩa tản nhiệt/đĩa, treo trước dạng độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, treo sau dạng phụ thuộc, liên kết 4 điểm giúp quá trình giảm xóc trở nên tối ưu hơn. Hệ thống cân bằng điện tử VSC giúp kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
Tính an ninh cũng được đảm bảo hơn với hệ thống báo động và mã hóa động cơ, giúp xe hạn chế được các rủi ro xâm nhập và chiếm đoạt trái phép. Ngoài ra xe cũng có thêm các tính năng an toàn bị động như: dây đai an toàn 3 điểm 7 vị trí, ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ, cột lái tự đổ và bàn đạp phanh tự đổ.
Túi khí xe ô tô Toyota Fortuner
Thế hệ đột phá 7 túi khí được trang bị giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.
Hệ thống túi khí trên Fortuner
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử VSC Toyota Fortuner
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
Hệ thống cân bằng điện tử VSC Toyota Fortuner
Hệ thống kiểm soát lực kéo xe Fortuner
Hệ thống A-TRC tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt
Hệ thống kiểm soát lực kéo xe Fortuner
Camera lùi xe
Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe
Camera lùi trên Fortuner
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
995.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|



